STT * Họ và tên * Năm sinh * Ngày hy sinh * Nguyên quán * Nơi hi sinh * Nơi an táng ban đầu * Nơi an táng hiện nay
101 * Mai Văn Thứ * * 29/04/1968 * Hải Dương * K71 * * C8 K2 Cục Hậu cần K71
102 * Chu Văn Gia * 1932 * 07/05/1968 * Chi Lăng, Quế Võ, Hà Bắc * Bệnh viện K71 * * K3 C12 CT9 Cục hậu cần
103 * Nguyễn Thế Đường * 1949 * 08/05/1968 * Đình Bảng, Tiên Sơn, Hà Bắc * K71 * * C3 D7 E88 Cục hậu cần
104 * Nguyễn Xuân Bích * 1933 * 21/05/1968 * Tiên Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ * K71 Tây Ninh * * D12
105 * Đào Minh Đức * 1948 * 08/06/1968 * Nam Long, Nam Trực, Nam Hà * K71 * * Đoàn 170
106 * Hoàng Văn Nho * 1946 * 12/06/1968 * Phố Khánh, Số 30 Nam Định, Nam Hà * K71 * * QT2
107 * Tăng Văn Minh * 1945 * 13/07/1968 * Đại Phước, Càng Long, Trà Vinh * Chuyển về K71 * * 129 Đoàn 230 Cục hậu cần
108 * Đoàn Xuân Lộc * 1945 * 22/07/1968 * Mẫu A, Văn Yên, Yên Bái * K71 * * C13 Cục Hậu Cần K71
109 * Lê Trường San * 1947 * 29/07/1968 * Vinh Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa * Viện K71 * * Cục Hậu Cần QK7
110 * Nguyễn Văn Tâm * * 01/08/1968 * , , Không quê * K71 * * B2 V26 V104 Đ235
111 * Nguyễn Bá Mạnh * 1943 * 05/08/1968 * Thượng Quân, Kinh Môn, Hải Hưng * K71 * *
112 * Nguyễn Văn Cược * 1946 * 08/08/1968 * An Tiên, An Lão, Hải Phòng * K71 * * K71 Cục Hậu Cần
113 * Nguyễn Văn Dầu * * 08/08/1968 * , , Sông Bé * K71 * *
114 * Nguyễn Văn Phận * * 08/08/1968 * Lập Song, Kinh Môn, Hải Hưng * K71 * *
115 * Nguyễn Văn Nhân * 1946 * 10/08/1968 * Đại An, Thanh Ba, Vĩnh Phú * K71, Dương Minh Châu, Thủ Dầu Một * * C16 E33
116 * Nguyễn Văn Chữ * 1935 * 13/08/1968 * Bích Sơn, Việt Yên, Hà Bắc * K71 * * Y30 K71 Cục hậu cần
117 * Lê Văn Tữu * * 15/08/1968 * Minh Tân, Phù Cừ, Hải Hưng * K71 * * Y30
118 * Nguyễn Minh Tuân * * 15/08/1968 * Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Hà * K71 số mộ 194 * * K22 Cục hậu cần
119 * Nguyễn Văn Thắng * * 18/08/1968 * Đa Mô, Từ Liêm, Hà Nội * Viện K71 * *
120 * Trương Phú Thiện * * 01/09/1968 * Điện Phước, Điện Bàn, Quảng Nam * K71 * * D14
121 * Bùi Xuân Vạng * * 03/09/1968 * Ân Thạch, Tiền Hải, Thái Bình * K71 * * K71 CHC
122 * Nguyễn Quang Sinh * * 20/09/1968 * Kim Động, Hải Hưng * K71 * * K71 Cục hậu cần
123 * Phạm Văn Măng * 1948 * 25/09/1968 * Phước Hòa, Thanh Miện, Hải Hưng * K71 * *
124 * Ngô Văn Nân (Măm) * * 26/09/1968 * Đại Thành, Phước Lặp, Cần Thơ * K71 * * C50 D5
125 * Nguyễn Hữu Cam * 1950 * 26/09/1968 * Đinh Xuyên, Gia Lâm, Hà Nội * K71 * * Phòng chình trị, cục hậu cần
126 * Nguyễn Xuân Dũng * * 28/09/1968 * Hải Tây, Hải Hậu, Nam Hà * K71 * *
127 * Lê Hữu Bình * 1945 * 29/09/1968 * Đông Yên, Gia Lâm, Hà Nội * Viện K71 * * Cục hậu cần quân khu 7
128 * Phạm Văn Ngùng * * 01/10/1968 * Đông Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng * Viện K71, Campuchia * * Phòng Quân báo Miền
129 * Tạ Văn Tễ * 1947 * 07/10/1968 * Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình * K71 * * Đ 295 Cục hậu cần K71
130 * Bùi Văn Hãn * * 09/10/1968 * Phùng Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng * K71 * * D16 K71 Cục hậu cần
131 * Phạm Văn Gúng * 1938 * 11/10/1968 * Đông Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng * K71 * * C52 Dân quân báo
132 * Vũ Văn Biến * * 12/10/1968 * Đô Lương, Ân Thi, Hải Hưng * K71 * * K71 cục HC
133 * Hoàng Văn Chính * * 13/10/1968 * Đông Khương, Yên Lạc, Vĩnh Phú * K71 * * Cục Hậu Cần K71
134 * Trần Văn Đức * * 13/10/1968 * Hải Trung, Hải Hậu, Nam Hà * K71 * *
135 * Nguyễn Văn Lũy * 1950 * 16/10/1968 * Đa Thạnh, Khoái Châu, Hải Hưng * K71 * * Đ2010 K71
136 * Phạm Văn Chúc * * 16/10/1968 * Tham Lâm, Nam Sách, Hải Hưng * K71 * * K3 V17
137 * Trần Quang Học * * 28/10/1968 * Quyết Định, Thuận Thành, Hà Bắc * K71 * * Cục hậu cần K71
138 * Nguyễn Thanh Cần * * 04/11/1968 * An Bình Tây, Ba Tri, Bến Tre * K71 My Mốt * * M1 Bộ Cục Hậu Cần Miền
139 * Hoàng Công Định * 1947 * 14/11/1968 * Trực Tình, Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình * K71 Trảng Bàng, Cầu 48, Kông Pông Chàm * * DĐ311
140 * Nguyễn Xuân Thu * * 16/11/1968 * Nga Bạch - Nga Sơn - Thanh Hóa * Viện K71 * * e3/f9
141 * Hoàng Văn Chuân * * 18/11/1968 * Đông Hà, Đông Quan, Thái Bình * K71 * * C23 K71 Cục hậu cần
142 * Hoàng Bá Thăng * * 18/11/1968 * Yên Bình - Hữu Lũng - Lạng Sơn * Viện K71 * * e3/f9
143 * Nguyễn Văn Ba * 1942 * 19/11/1968 * Mai Dòng, Kim Động, Hải Hưng * K71 * * D46 PQ baó BTM
144 * Vũ Văn Thống * * 25/11/1968 * Vân Hồng, Bình Giang, Hải Hưng * K71 * * Gia Định 5KH Cục hậu cần
145 * Đỗ Quang Tuyến * 1946 * 02/12/1968 * Tiên Đông, Bình Lục, Nam Hà * K71 * * Cục hậu cần K71
146 * Nguyễn tiến Tẩm * * 09/12/1968 * Phạm Kha, Thanh Miện, Hải Hưng * K71 * * Y9 A57
147 * Nguyễn Văn Lục * * 09/12/1968 * Đức Kế, Lạng Giang, Hà Bắc * K71 * * K8 Z19 K71
148 * Nguyễn Văn Phương * * 14/12/1968 * Hà Lan, Hà Trung, Thanh Hóa * K71, mộ 258 * * Cục Hậu Cần
149 * Nguyễn Xuân Trình * 1941 * 14/12/1968 * Yên Khánh, Ý Yên, Nam Hà * K71 * * B16 Đ129
150 * Hồ Văn Hà * 1950 * 17/12/1968 * Thanh An, Bến Cát, Bình Dương * K71 * * C1 Dầu Tiếng
151 * Hờ Văn Tấn * 1943 * 17/12/1968 * , , Sông Bé * Tại K71 * * C1 Du kích Dầu Tiếng
152 * Mai Quang Phê * 1941 * 18/12/1968 * Quyết Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng * Viện K71 * * V104 Cục Hậu Cần
153 * Phạm Văn Tươi * * 18/12/1968 * Thăng Long, Kinh Môn, Hải Hưng * K71 * * A7 B5 C62
154 * Nguyễn Đăng Cao * 1943 * 30/12/1968 * Đa Tân, Đông Anh, Hà Nội * Viện K71 * * QT2, cục hậu cần, quân khu7
155 * Lương Văn Trung * 1939 * 31/12/1968 * Phú Vân, Kim Bảng, Nam Hà * K71 * * X61 B2 C61
156 * La Văn Ri (Lê Thành) * 1945 * 08/01/1969 * Ấp 6, Thanh An, Bến Cát, Sông Bé * K71 * *
157 * Nguyễn Văn Côi * 1929 * 10/01/1969 * Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh * K71 * * C7 B3 K71 Cục Hậu Cần
158 * Bùi Văn Hỷ * * 24/01/1969 * Quang Vinh, Ân Thi, Hải Hưng * K71 * * N64 415
159 * Lại Ngọc Toại * 1941 * 30/01/1969 * Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Hà * K71 * * Cục hậu cần K71
160 * Hoàng Quang Vinh * 1938 * 31/01/1969 * Hương Xã, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh * K71 * * A5 B4 C62
161 * Vũ Đức Thịnh * 1948 * 02/02/1969 * Số 8 Trần Tế Xương, Hà Nội * Viện K71 * * Cục HC Quân khu 7
162 * Tạ Quang Mưu * * 15/02/1969 * Ngọc Hiệp, Quốc Oai, Hà Tây * K71 * * C24 E12G Cục hậu cần Quân khu 7
163 * Nguyễn Xuân Ban * 1945 * 18/03/1969 * Hải Long, Hải Hậu, Nam Hà * K71 * * C24 Đ170 CHC K71
164 * Nghiêm Việt Hùng * 1950 * 01/04/1969 * Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Tây * Viện K71 * * D46 Phòng quân báo miền
165 * Lê Quang Trình * * 06/04/1969 * Mỹ Thịnh, Mỹ Lộc, Nam Hà * K71 * *
166 * Nguyễn Văn Síu * 1937 * 09/04/1969 * Phú Thành, Kim Thành, Hải Hưng * K71 * * K71 Cục hậu cần
167 * Trịnh Văn Tự * * 16/04/1969 * Nga Sơn, Thanh Hóa * K71 * *
168 * Lê Đình Kện * 1934 * 17/04/1969 * Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hưng Yên * K71 * * K30 Đoàn 30B
169 * Hoàng Văn Thời * 1945 * 20/4/1969 * Phú Lạc - Lục Yên - Yên Bái * K71 Tây Ninh * * TS/d2/f7
170 * Nguyễn Tiến Trại * * 26/04/1969 * Yên Lạc, Vĩnh Phú * Viện K71 * * C17 F34 Cục Hậu Cần QK7
171 * Cao Văn Tên * * 15/05/1969 * Đại Hà, Kiến Thụy, Hải Phòng * K71 * * T38 K71 Cục Hậu Cần
172 * Phạm Huy Thọ * * 17/05/1969 * Tân Việt, Bình Giang, Hải Hưng * K71 * * CT7 X23 V15
173 * Phạm Văn Uyên * * 17/05/1969 * Hải Anh, Hải Hậu * K71 * * T42 Z9
174 * Bùi Xuân Chín * 1928 * 22/05/1969 * Tân An, Thanh Hà, Hải Hưng * K71 * * K71
175 * Đỗ Tấn Biểu * 1947 * 27/05/1969 * Ân Thi, Hải Hưng * K71 * * K111
176 * Nguyễn Đình Đăng * * 27/05/1969 * Vị Cầu, Hạ Hòa, Vĩnh Phú * K71 * * K111
177 * Nguyễn Hồng Căn * 1941 * 27/05/1969 * Ngọc Châu, Nam Sách, Hải Hưng * K71 * * A7 725
178 * Nguyễn Thanh Nguyên * 1932 * 27/05/1969 * An Phú, Tịnh Biên, Châu Đốc * K71 * * H24a
179 * Nguyễn Văn Điền * * 27/05/1969 * Tế Cổ, Yên Lạc, Vĩnh Phú * K71 * * K11
180 * Nguyễn Văn Hải * * 27/05/1969 * Cổ Thành, Chí Linh, Hải Hưng * K71 * * K71 Cục hậu cần
181 * Nguyễn Văn Lân * * 27/05/1969 * Hồng Vân, Ân Thi, Hải Hưng * K71 * * K71
182 * Tống Văn Tính * * 27/05/1969 * Phù Cừ, Hải Hưng * K71 * * Z32 F5
183 * Vũ Trông Tường * 1941 * 27/05/1969 * An Lâm, Nam Sách, Hải Hưng * K71 * * H24A
184 * Đinh Văn Chiêu * 1949 * 28/5/1969 * Tân Phu1 - Đà Bắc - Hòa Bình * K71 Mimốt * * c16/d5/f7
185 * Vũ Văn Hằng * 1945 * 30/05/1969 * Tam Quang, Tam Dương, Vĩnh Phú * K71 * * K71 Cục Hậu Cần
186 * Phạm Huy Thọ * 1951 * 30/5/1969 * Trần Việt - Bình Giang - Hải Hưng * K71 Mi Mốt * * c23/f7
187 * Bùi Văn Quyết * 1950 * 04/06/1969 * Bắc Phong, Kỳ Sơn, Hòa Bình * K71 Nam Bà Hảo * * C21
188 * Nguyễn Văn Hùng * * 23/07/1969 * Thanh Tuyền, Bến Cát, Bình Dương * K71 * * Y4
189 * Nguyễn Văn Hai * 1950 * 18/08/1969 * Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình * K71 * * CT1 K71 (F1)
190 * Cao Văn Hiền * * 20/08/1969 * Quang Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn * K71 * * K9 F42
191 * Nguyễn Năm Lụng * 1950 * 20/08/1969 * An Thanh, Phù Dực, Thái Bình * K71 * * D9A cục hậu cần QK7
192 * Nguyễn Văn Lựng * 1950 * 20/08/1969 * An Thanh, Phù Dực, Thái Bình * K71 * * Đ30A K71 cục hậu cần
193 * Hoàng Văn Khuyến * 1949 * 26/08/1969 * Khánh Cường, Yên Khánh, Nam Hà * K71 * * D44 M9
194 * Nguyễn Văn Chìn * 1930 * 29/08/1969 * Bài Lộ, Kỳ Lân, Hòa Bình * K71 * *
195 * Nguyễn Trọng Tề * 1949 * 30/08/1969 * Đồng Tâm, Vụ Bản, Nam Hà * K71 * * Cục hậu cần K71
196 * Phạm Hùng Phong * * 01/09/1969 * Thạnh Ngãi, Mỏ Cày, Bến Tre * Viện K71 * * Huyện Đồng Xoài, Sông Bé
197 * Trần Văn Châu * 1937 * 05/09/1969 * Long Biên, Hà Nội, Gia Lâm, Hà Nội * K71 * * C3 D170
198 * Đinh Sỹ Minh * 1947 * 17/09/1969 * Nam Tân, Nam Trực, Nam Hà * K71 Biên Hòa * * C26 E33
199 * Đặng Minh Đắc * 1949 * 18/09/1969 * Dũng Liệt, Yên Phong, Hà Bắc * K71 * * Cục hậu cần K71
200 * Hoàng Minh Tiết * 1942 * 23/09/1969 * Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An * K71 * * K71 Cục hậu cần
Đăng nhận xét