Đêm 9, rạng sáng ngày 10/8/1966, tại khu vực Đức Vinh tỉnh Gia Lai, diễn ra trận chiến đấu ác liệt giữa bộ đội thuộc Trung đoàn 88 với quân Nam Triều Tiên.
Trong web Chính sách quân đội có ghi nhận thông tin về 125 Liệt sỹ hy sinh trong trận chiến này.
Link về sơ bộ diễn biến trận chiến: http://www.kyvatkhangchien.com/2017/02/533-thong-tin-ve-tran-trung-oan-88su.html
Danh sách các Liệt sỹ:
STT | Họ và tên | Ngày hy sinh | Đơn vị | Năm sinh | Nguyên quán | Trường hợp hi sinh | Nơi hi sinh | Nơi an táng ban đầu |
1 | Bùi Quang Lưu | 09/08/1966 | c7 d8 E88 F1 | Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
2 | Cao Quang Đạt | 09/08/1966 | d bộ 8 E88 F1 | Thôn Nội, Châu Can, Phú Xuyên, Hà Tây | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
3 | Đào Văn Sơn | 09/08/1966 | c6 d8 E88 F1 | 40 Ba Đình, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
4 | Đinh Đức Mỹ | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Xóm Đào, Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Phú Thọ | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Cách Đức Vinh 2 km | |
5 | Đinh Văn Lý | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Xuân Bình, Ngọc Lập, Yên Lập, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại chỗ | |
6 | Đỗ Ngọc Huynh | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Xuân Tịnh, Ngọc Đồng, Yên Lập, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
7 | Đỗ Quang Chính | 09/08/1966 | c6 d8 E88 F1 | Lương Lễ, Tiến Dương, Đông Anh, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2 km | |
8 | Đỗ Quang Quí | 09/08/1966 | C8 D8 E88 | 1941 | Bạch Di, Tiến Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Tại chỗ |
9 | Đỗ Thái Êm | 09/08/1966 | C7 D8 E88 F1 | Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
10 | Dư Văn Tý | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Kim Chung, Đội Bình, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
11 | Dương Thế Sạp | 09/08/1966 | c11 d3 E88 | 299 khối 88 Ba Đình, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
12 | Giáp Văn Định | 09/08/1966 | C9 D8 E88 F1 | Xóm Sen, Bảo Đài, Lục Nam, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
13 | Hà Hồng Thao (Theo) | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Hợp Nhất, Thu Ưu, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
14 | Hà Phong In | 09/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Kiết Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Tại trận địa | |
15 | Hà Tiến Khanh | 09/08/1966 | C6 D5 E88 F1 | Xóm Vàng, Lai Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Tại trận địa | |
16 | Hoàng Đức Mạnh | 09/08/1966 | c7 d8 E88 F1 | 1942 | Quán Trạch, Liên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Đức Vinh |
17 | Hoàng Hạ | 09/08/1966 | c22 E88 F1 | 1929 | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Hưng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Đức Vinh |
18 | Hoàng Ngọc Vĩnh | 09/08/1966 | c6 d8 E88 F1 | Xóm Đình, Thanh Trì, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
19 | Hoàng Văn Chi | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Quảng Thịnh, Lạng Giang, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
20 | Lại Văn Xuyến | 09/08/1966 | c7 d8 E88 F1 | Minh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | tại trận địa | |
21 | Lê Đình Hiệu | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Trạch Bái, Lam Sơn, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
22 | Lê Hồng Cẩm | 09/08/1966 | c6 d8 E88 F1 | Nghĩa Đô,Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2 km | |
23 | Lê Ngọc Chinh | 09/08/1966 | C8 D8 E88 F1 bộ binh | 1930 | La Thượng, Tản Hồng, Quảng Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Cạnh đường 19 |
24 | Lê Thanh Hải | 09/08/1966 | c8 d8 E88 F1 | Hòa Bình, Bình Lục, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | tại trận địa | |
25 | Ngô Văn Hải | 09/08/1966 | Dbộ 8 E88 F1 | Hoa Thám, Quang Trung, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Trận địa | |
26 | Nguyễn Đăng Dần | 09/08/1966 | c6 d8 E88 F1 | Tây Tựu,Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa cách 2 km | |
27 | Nguyễn Đình Sang | 09/08/1966 | c8 d8 E88 F1 | Xuân trạch, Vạn Thắng, Đông Anh, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
28 | Nguyễn Đình Xã | 09/08/1966 | E88 F1 | Vẫn Tương, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại Đức Vinh | |
29 | Nguyễn Đức Thọ | 09/08/1966 | c6 d8 E88 F1 | 1943 | Đại Từ, Chuyên Mỹ, Duy Tiên, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2 km |
30 | Nguyễn Đức Uẩn | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Hương Vân, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
31 | Nguyễn Duy Kiệt | 09/08/1966 | C9 D8 E88 F1 | Xóm Dinh, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
32 | Nguyễn Hồng Lê | 09/08/1966 | C7 D5 E88 F1 | Nội Viên, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
33 | Nguyễn Hưng Nhân | 09/08/1966 | c7 d8 E88 F1 | Xuân Hà, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
34 | Nguyễn Hữu Hải | 09/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Đào Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
35 | Nguyễn Hữu Sứu | 09/08/1966 | c13 E88 F1 | Bằng A, Hoàng Liệt, Thanh Trì | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
36 | Nguyễn Huy Khương | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
37 | Nguyễn Ngọc Sắt | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | An Đông, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
38 | Nguyễn Như Hiến | 09/08/1966 | D bộ E88 F1 | 68 tổ 4 khối 66 Ba Đình, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
39 | Nguyễn Như Trọng | 09/08/1966 | C5 D8 E88 F1 | Yên Lãng, Tiên Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
40 | Nguyễn Phúc Nghị | 09/08/1966 | c7 E88 F1 | Lại Đà, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
41 | Nguyễn Thanh Sơn | 09/08/1966 | E88 F1 bộ binh | 1926 | Hà Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Đức Vinh, khu 4, Gia Lai |
42 | Nguyễn Trọng Bĩnh | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
43 | Nguyễn Trọng Để | 09/08/1966 | C7 D8 E88 F1 | Quỳnh Lâm, Hùng Tiến, Lâm Thao, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
44 | Nguyễn Trọng Thanh | 09/08/1966 | C8 d3 E88 F1 | Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An | Chiến đấu | Đức Vinh,Gia Lai | Tại trận địa | |
45 | Nguyễn Văn Bính | 09/08/1966 | c8 d8 E88 F1 | Tân Tiến, Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
46 | Nguyễn Văn Cừ | 09/08/1966 | C8 D8 E88 F1 bộ binh | 1942 | Hồng Hà, Hồng Châu, Thường Tín, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Gần đường 19 Bik, Gia Lai |
47 | Nguyễn Văn Cường | 09/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Tân Sinh, Tân Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
48 | Nguyễn Văn Đán | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Chi Đông, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
49 | Nguyễn Văn Giới | 09/08/1966 | C7 D8 E88 F1 | Hoàng Phú Lợi, Hà Thạch, Lâm Thao, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Tại trận địa | |
50 | Nguyễn Văn Kiên | 09/08/1966 | D4 E88 F1 | 1929 | Xóm 11, Nam Yên, Nam Đàn, Nghệ An | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Trận Địa Đường 19-B4 Gia Lai |
51 | Nguyễn Văn Lễ | 09/08/1966 | c6 d8 E88 F1 | Đông Xuân, Liêm Túc, Thanh Liêm, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | Bắc Đức Vinh | |
52 | Nguyễn Văn Mã (Mạ) | 09/08/1966 | C17 E88 F1 | Ba Dư, Hùng Dương, Thanh Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa Đức Vinh | |
53 | Nguyễn Văn Nhẫn | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Vũ Xá, Lục Nam, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
54 | Nguyễn Văn Phụng | 09/08/1966 | C6D8E88F1 | Tân Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại Trận địa | |
55 | Nguyễn Văn Thiệu | 09/08/1966 | C17 E88 F1 | Dũng Cảm, Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
56 | Nguyễn Văn Thu | 09/08/1966 | c7 d8 E88 F1 | Đào Xuyên, Đại hưng, Gia Lâm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
57 | Nguyễn Văn Trâm | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Hùng Quang, Vân Tường, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
58 | Nguyễn Văn Trọng | 09/08/1966 | c6 d8 E88 F1 | An Dương, Tân Tiến, Bình Lục, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
59 | Nguyễn Xuân Lợi | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Khái Xuân, Phú Xuân, Thanh Ba, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Tại trận địa | |
60 | Phạm Gia Công | 09/08/1966 | C9 D8 E88 F1 | Xóm Bằng, Nghĩa Hoàng, Lạng Giang, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
61 | Phạm Quang Nghĩa | 09/08/1966 | c6 d5 E88 F1 | 1944 | Tùng Văn, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km |
62 | Phạm Văn Nghĩa | 09/08/1966 | c3 d3 E88 F1 | 1944 | Mỹ Thuận, Thành phố Nam Định | chiến đấu | Đức Vinh | gần đường 19 đi Gia Lai |
63 | Phạm Xuân Bôi | 09/08/1966 | c6 d5 E88 F1 | Liêm Cần, Thanh Liêm, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2 km | |
64 | Phan Văn Phang | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Hòa Bình, Bảo Đài, Lục Nam, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
65 | Phùng Quang Huấn | 09/08/1966 | C8 D8 E88 | 1930 | Đồng Thịnh, Lập Thạch, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Phía bắc Đức Vinh 2 km |
66 | Phùng Văn Thịch | 09/08/1966 | C9 D8 E88 F1 | Ngọc Bài, Ngọc Diệp, Quốc Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
67 | Tào Quang Thích | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Phú Khê, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
68 | Tiêu Viết Tào | 09/08/1966 | E88 | 1935 | Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Tại trận địa Đức Vinh |
69 | Tô Đắc Nhạ | 09/08/1966 | c8 d8 E88 F1 | 129 Ngõ Hòa Bình, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
70 | Tô Văn Khâm | 09/08/1966 | d5 E88 F1 | 1925 | Xuân Cầu, Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hải Hưng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km |
71 | Trần Khánh Đạt | 09/08/1966 | c22 E88 F1 | 55Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
72 | Trần Như Tặng | 09/08/1966 | c8 d5 E88 | Đoàn Kết, Thanh Trì, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
73 | Trần Trung Hiếu | 09/08/1966 | c7 d8 E88 F1 | An Tố, Yên Bình, Ý Yên, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh | Tại trận địa | |
74 | Trần Văn Chư | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Chu Hưng, Ấm Hoà, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | Đức Vinh | |
75 | Trần Văn Phú | 09/08/1966 | c7 d8 E88 F1 | Hoàng Liên, Tân Tiến, Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa | |
76 | Trịnh Đình Chỉnh | 09/08/1966 | c12 d8 E88 F1 | 1942 | Xóm 4, Hạ Đình Công, Thanh Trì, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | tại trận địa |
77 | Trịnh Quang Được | 09/08/1966 | c8 d8 E88 F1 | 260 phố Lò Đúc, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | tại trận địa | |
78 | Trương Bá Lung | 09/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Hợp (Đại) Đồng, Chương Mỹ, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Tại trận địa | |
79 | Trương Công Vĩnh | 09/08/1966 | c14 E88 F1 | Đồng Lạc, Đồng Hóa, Kim Bảng, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | Trận địa Đức Vinh | |
80 | Trương Nguyên Thành | 09/08/1966 | C6 D8 E88 F1 | Kim Bài, Kim An, Thanh Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | Bắc Đức Vinh 2km | |
81 | Trương Tấn Phích | 09/08/1966 | E88 bộ binh | 1945 | Hòa Xá, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu tập kích | Đức Vinh | Gần đường 19 đi Gia Lai |
82 | Bùi Hữu Hội | 10/08/1966 | C6 D5 E88 F3 | La Dương, Dương Nội, Hoài Bắc, Hà Sơn Bình | Tập kích | Đức Vinh | , | |
83 | Bùi Nghĩa | 10/08/1966 | D5 E88 F3 | Hoa Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Tập kích | Đức Vinh | , | |
84 | Bùi Quang Thiện | 10/08/1966 | C22 E88 | Thôn Trung, Dịch Vọng, Từ Liêm, Hà Nội | Tập kích | Đức Vinh | , | |
85 | Bùi Vũ Trụ | 10/08/1966 | C6 D5 E88 F3 | Liên Lập, Xuân An, Yên Lập, Phú Thọ | Tập kích | Đức Vinh | , | |
86 | Cao Minh Nghĩa | 10/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Số nhà 18 Đại Cổ Việt, Hà Nội | Chiến đấu mất tích | Đức Vinh | Mất tích | |
87 | Đào Văn Sơn | 10/08/1966 | C6 D5 E88 F3 quân khu 7 | Số nhà 40, Sơn Tây, Hà Nội | Tập kích | Đức Vinh | , | |
88 | Đỗ Quang Quý | 10/08/1966 | C8 D5 E88 F3 | Tiến Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú | Tập kích | Đức Vinh | , | |
89 | Đỗ Thái Êm | 10/08/1966 | C7 D5 E88 F3 QK7 | Nhân Lý, Nam Phương, Chương Mỹ, Hà Tây | Tập kích | Đức Ninh, Tây Ninh | , | |
90 | Đỗ Thế Nhớn | 10/08/1966 | E88 F3, QK7 | Đông Ngọc, Đức Thắng, Từ Liêm, Hà Nội | Chiến đấu | Đức Vinh | , | |
91 | Dương Thế Lạp | 10/08/1966 | E88 F3 Quân khu 7 | Số nhà 229, khối 38, khu Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tập kích | Đức Ninh | , | |
92 | Hà Tiến Khanh | 10/08/1966 | C16 E88 F3 | Lai Đồng, Thanh Sơn, Phú Thọ | Tập kích | Đức Vinh | , | |
93 | Hoàng Hoa | 10/08/1966 | C22 E88 F3 QK7 | Lai Sách, Cẩm Giàng, Hải Dương, Hải Hưng | Tập kích | Đức Vinh | , | |
94 | Lương Nhân Kỉnh | 10/08/1966 | C7 D5 E88 F3 | An Cước, Liên An, Bình Lục, Nam Hà | Tập kích | Đức Vinh | , | |
95 | Nguyễn Công Vỉnh | 10/08/1966 | C6 E88 F3 | Đồng Hòa, Đồng Lạc, Kim Bảng, Nam Hà | Tập kích | Đức Vinh | , | |
96 | Nguyễn Đình Khải | 10/08/1966 | C7 D5 E88 | 143 Đội Cấn, Hà Nội | Tập kích | Đức Vinh | , | |
97 | Nguyễn Đình Xụ | 10/08/1966 | E88 F3 E bộ 88 | Vân Trung, Tiên Sơn, Hà Bắc | Tập kích | Đức Vinh | , | |
98 | Nguyễn Đức Thọ | 10/08/1966 | C6 D5 E88 F3 | Từ Đài, Nam Hà | Tập kích | Đức Vinh | , | |
99 | Nguyễn Hữu Nải | 10/08/1966 | C8 D5 E88 F3 Quân khu 7 | Đào Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | Đức Vinh | , | ||
100 | Nguyễn Quang Năm | 10/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Lam Sơn, Quế Võ, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh | Mất tích | |
101 | Nguyễn Trọng Bình | 10/08/1966 | C6 D5 E88 F3 | Cầu Quảng, Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Tây | Tập kích | Mỹ Tho | , | |
102 | Nguyễn Văn Đa | 10/08/1966 | E88 F3 | Xóm Giữa, Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội | Tập kích | Đức Vinh | , | |
103 | Nguyễn Văn Đàu | 10/08/1966 | E88 F3 QK7 | Chí Đỏng, Tân Chi, Tiên Sơn, Hà Bắc | Tập kích | Đức Vinh | , | |
104 | Nguyễn Văn Giới | 10/08/1966 | C7 D5 E88 F3 | Nã Thạch, Lâm Thao, Phú Thọ | Tập kích | Đức Vinh | , | |
105 | Nguyễn Văn Kiên | 10/08/1966 | E8873 | Nam Yên, Nam Đàn, Nghệ An | Chiến đấu | Đức Vinh | , | |
106 | Nguyễn Văn Lễ | 10/08/1966 | C6 D5 E88 F3 | Liêm Túc, Thanh Liêm, Nam Hà | Tập kích | Đức Vinh | , | |
107 | Nguyễn Văn Liệu | 10/08/1966 | C8 D5 E88 F1 | 1936 | Lam Sơn, Quế Võ, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh | Mất tích |
108 | Nguyễn Văn Nhượng | 10/08/1966 | E88 F3, QK7 | Thanh Khúc, Duyên Hà, Thanh Trì, Hà Nội | Chiến đấu | Đức Vinh | , | |
109 | Nguyễn Văn Sa | 10/08/1966 | E bộ E88 F3 | Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái | Tập kích | Đức Vinh | , | |
110 | Nguyễn Văn Trãm | 10/08/1966 | C6 D5 E88 F3 | Hùng Quang, Vân Trường, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh | , | |
111 | Nguyễn Văn Tự | 10/08/1966 | C6 D5 E88 | Trung Thành, Từ Liêm, Hà Nội | Tập kích | Đức Vinh | , | |
112 | Nguyễn Văn Úc | 10/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Đông Phong, Yên Phong, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh | Mất tích | |
113 | Nguyễn Xuân Đao | 10/08/1966 | E88 F3 QK7 | Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Tập kích | Đức Vinh | , | |
114 | Phạm Hữu Ảnh | 10/08/1966 | C8 D5 E88 F3 | Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | Tập kích | Đức Vinh | , | |
115 | Phạm Văn Khoái | 10/08/1966 | C8 D5 E88 | Xóm 4, Đức Thắng, Từ Liêm, Hà Nội | Tập kích | Đức Vinh | , | |
116 | Phạm Văn Ngọc | 10/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh | Mất tích | |
117 | Phạm Văn Phong | 10/08/1966 | E88 F3 QK7 | Hòa Bình, Bão Đài, Lục Nam, Hà Bắc | Tập kích | Đức Vinh | , | |
118 | Thân Hạnh Lưu | 10/08/1966 | C8 D5 E88 F3 | Xuân Thủy, Yên Lập, Phú Thọ, Vĩnh Phú | Tập kích | Đức Vinh | , | |
119 | Tô Đắc Nhu | 10/08/1966 | C8 D5 E88 F3 | Đông Xá, Bình Lục, Nam Hà | Tập kích | Đức Vinh | , | |
120 | Trần Ngọc Chiều | 10/08/1966 | C8 D5 E88 F3 | Kim Hoàng, Thọ Anh, Hoài Đức | Tập kích | Đức Vinh, Tây Ninh | , | |
121 | Trần Thiêm | 10/08/1966 | E88 F3 QK7 | Viên Nội, Ứng Hòa, Hà Tây | Tập kích | Đức Vinh | , | |
122 | Trần Trường Công | 10/08/1966 | C8 D8 E88 F1 | Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh | Mất tích | |
123 | Trịnh Ngọc Sãn | 10/08/1966 | C7 D5 E88 F3 quân khu 7 | Số nhà 56, ngõ Quán Thánh, Hàng Bột, Hà Nội | Tập kích | Đức Vinh | , | |
124 | Trịnh Quang Được | 10/08/1966 | C8 D5 E88 F3 | La Khê, Lý Nhân, Nam Hà | Tập kích | Đức Vinh | , | |
125 | Vũ Văn Tộ | 10/08/1966 | C8 D5 E88 | Đông Ba, Tân Dân, Từ Liêm, Hà Nội | Tập kích | Đức Vinh | , |
Đăng nhận xét