1. Đêm 31/3, rạng ngày 1/4/1967, bộ đội thuộc Trung đoàn 1 và 2 Sư đoàn 9 (Trung đoàn Bình Giã và Trung đoàn Đồng Xoài) đã tấn công quân Mỹ tại khu vực bàu Ba Vũng/ ba Dũng, trong chiến dịch Junction City tại chiến khu C (phía đông Bồ Túc), tỉnh Tây Ninh.
Sau trận đánh, quân Mỹ thu giữ được nhiều giấy tờ từ thi thể bộ đội Sư đoàn 9. Một trong số đó có Quyết định chuyển Đảng viên chính thức của Đảng ủy Trung đoàn 271, đề ngày 5/1/1965, công nhận chuỷen Đảng viên cho đ/c Trần Văn Riêm, và 1 số giấy tờ khác của đ/c Riêm.
Ảnh chụp Quyết định:
Trong Web Chính sách quân đội có thông tin về LS Trần Văn Riêm như sau:
112 Trần Văn Riêm 01/04/1967 17, 761, f9 1936 Trung Lập, Củ Chi, Gia Định Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh 5/1961
Ngoài ra, web Chính sách quân đội còn có thông tin về 123 Liệt sỹ thuộc Trung đoàn 1 và 2 sư đoàn 9 hy sinh trong trận đánh này (Rongxanh chưa tìm thấy có thông tin về tình hình quy tập các LS hy sinh trong trận này)
Danh sách 123 Liệt sỹ:
STT | Họ và tên | Ngày hy sinh | Đơn vị | Năm sinh | Nguyên quán | Trường hợp hi sinh | Nơi hi sinh | Nơi an táng ban đầu |
1 | Bế Văn Khỏe | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1949 | An Mỹ, Đại Từ, Bắc Thái | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
2 | Bùi Văn Bình | 01/04/1967 | 2, 1, 1, f9 | 1940 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre | Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc | , | |
3 | Bùi Văn Hận | 01/04/1967 | , 1, 1, f9 | 1947 | Tân Hưng Tây, Năm Cưng, Cà Mau | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
4 | Bùi Văn Rụng | 01/04/1967 | e1/f9 | Đạo Thạnh - Châu Thành - Tiền Giang | Bàu Ba Dũng | |||
5 | Bùi Xuân Chương | 01/04/1967 | , 2, 761, f9 | Bạch Đằng, Thường Tín, Hà Tây | Tây Ninh - Mất tích | , | ||
6 | Đinh Văn Hà | 01/04/1967 | e1/f9 | Quyết Tiến - Gia Lâm - Hà Nội | ||||
7 | Đinh Xuân Đào | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1942 | Lai Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng (Sét đánh) | , | |
8 | Đinh Xuân Trường | 01/04/1967 | e1/f9 | Phú Khánh - Yên Lạc - Vĩnh Phú | Bàu Ba Dũng | |||
9 | Dư Ngọc Long | 01/04/1967 | 7, 2, 1, f9 | 1949 | Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân, Bạc Liêu | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
10 | Du Văn Thân | 01/04/1967 | 6, 2, 1, f9 | 1935 | Trung An, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
11 | Dương Hữu Su | 01/04/1967 | 17, 1, f9 | 1945 | Việt Đoàn, Tiên Sơn, Hà Bắc | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
12 | Dương Minh Khai | 01/04/1967 | , 3, 1, f9 | 1943 | Hòa Sơn, Hiệp Hòa, Hà Bắc | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
13 | Dương Văn Dê | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1947 | Xuân Lâm, Thuận Thành, Hà Bắc | Bàu Ba Dũng | , | |
14 | Hà Đức Mùi | 01/04/1967 | 4, 1, 1, f9 | 1944 | Lạng Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Bàu Ba Vũng - Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
15 | Hà Tuấn Mỹ | 01/04/1967 | 21, 1, f9 | 1947 | Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Hưng | Bàu Ba Dũng, Tây Ninh | , | |
16 | Hồ Công Định | 01/04/1967 | 1, 1, 1, f9 | 1934 | Tân Thạnh Tây, Củ Chi, Gia Định | Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc | , | |
17 | Hồ Văn Bé | 01/04/1967 | 21, 1, f9 | 1943 | Nguyễn Phích, Trần Thời, Cà Mau | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
18 | Hồ Văn Chánh | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1943 | Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Gia Định | Bàu Ba Dũng - Mất tích | , | |
19 | Hồ Văn Phó | 01/04/1967 | E1 F9 | 1939 | Tân Thạnh Đông, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | Chiến đấu | , | |
20 | Huỳnh An Tấn | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1942 | Tân Đông Hiệp, Thủ Đức, Gia Định | Bàu Ba Dũng | , | |
21 | Huỳnh Văn Bảy | 31/03/1967 | , 3, 761, f9 | 1935 | Bình Long, Hòa Đồng, Mỹ Tho | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
22 | Huỳnh Văn Cam | 01/04/1967 | , e1/f9 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | Bàu Ba Dũng | , | ||
23 | Huỳnh Văn Cương | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1941 | Phú Hòa Đông, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Dũng - Mất tích | , | |
24 | Huỳnh Văn Khánh | 01/04/1967 | , e1/f9 | Phụng Hiệp, Phụng Hiệp, Hậu Giang | Bàu Ba Dũng | , | ||
25 | Huỳnh Văn Lai | 01/04/1967 | , e1/f9 | An Trạch, Chín Nam, Minh Hải | Bàu Ba Dũng | , | ||
26 | Huỳnh Văn Trấn | 01/04/1967 | , 2, 761, f9 | 1943 | Nhật Minh, Tân Trụ, Long An | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
27 | Khương Huệ Tinh | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1949 | Khe Mơ, Đồng Hỷ, Bắc Thái | Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng | , | |
28 | Kim Văn Đấu | 01/04/1967 | , e1/f9 | Long Mỹ, Duyên Hải, Cửu Long | Bàu Ba Dũng | , | ||
29 | Lê Phi Thường | 01/04/1967 | , e1/f9 | Tân Khánh Bình, Mỏ Cày, Bến Tre | Bàu Ba Dũng | , | ||
30 | Lê Tiến Sơn | 01/04/1967 | , e1/f9 | 1936 | Cẩm Đình, Phúc Thọ, Hà Tây | Bàu Ba Dũng - mất tích | , | |
31 | Lê Văn Ai | 01/04/1967 | 3, 1, 761, f9 | 1939 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Tây Ninh | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
32 | Lê Văn Bủng | 01/04/1967 | , e2/f9 | Đức Hòa, Đức Hòa, Long An | Bàu Ba Dũng | , | ||
33 | Lê Văn Chánh | 31/03/1967 | , 3, 761, f9 | 1939 | Kiến An, Bến Cát, Bình Dương | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
34 | Lê Văn Chính | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1943 | Khánh Hội, Quận 4, Sài Gòn | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
35 | Lê Văn Quảng | 01/04/1967 | , e1/f9 | Ngọc Châu, Nam Sách, Hải Hưng | Bồ Nha Nối - Bình Long | , | ||
36 | Lê Văn Thông | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1944 | Mỹ Thành, Tân Trụ, Long An | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
37 | Lê Văn Ty | 01/04/1967 | , e2/f9 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | Bàu Ba Dũng | , | ||
38 | Lê Việt Hải | 01/04/1967 | , e1/f9 | Thường Thới, Hồng Ngự, Minh Hải | Bàu Ba Dũng | , | ||
39 | Lưu Văn Chính | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1943 | Khánh Hội, Quận 4, Sài Gòn | Bàu Ba Dũng - Mất tích | , | |
40 | Ma Văn Nên | 01/04/1967 | 2, 1, 761, f9 | 1946 | Tân Thánh, Phú Lương, Bắc Thái | Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc | , | |
41 | Ngô Hùng Vương | 01/04/1967 | , 2, 761, f9 | 1941 | Duy Xuyên, Xuyên Trường, Quảng Nam | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
42 | Nguyễn Bá Lưu | 01/04/1967 | , e1/f9 | 1955 | Trần Phú, Thường Tín, Hà Tây | Bàu Ba Dũng - Mất xác | , | |
43 | Nguyễn Bá Toán | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1948 | Vạn Thọ, Đại Từ, Bắc Thái | Bàu Ba Dũng - Mất tích | , | |
44 | Nguyễn Công Dung | 01/04/1967 | , e1/f9 | Tân Phúc, Phúc Thọ, Hà Tây | , | |||
45 | Nguyễn Hoàng Huấn | 01/04/1967 | , e1/f9 | Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | , | |||
46 | Nguyễn Minh Trí | 31/03/1967 | , 3, 761, f9 | 1946 | An Trạch, Chín Nam, Cà Mau | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
47 | Nguyễn Nội Hà | 01/04/1967 | , e1/f9 | Long Phú, An Hóa, Bến Tre | Bàu Ba Dũng | , | ||
48 | Nguyễn Tấn Hùng | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1947 | Số 28 Hàng Mành, , Hà Nội | Bàu Ba Dũng | , | |
49 | Nguyễn Tấn Thành | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1941 | Tăng Hòa, Gò Công, Mỹ Tho | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
50 | Nguyễn Thanh An | 01/04/1967 | , e1/f9 | Bình Khánh, Mỏ Cày, Bến Tre | Bàu Ba Dũng | , | ||
51 | Nguyễn Thành Long | 01/04/1967 | , 2, 761, f9 | , , | Mất tích | , | ||
52 | Nguyễn Thanh Tráng | 01/04/1967 | 17, 761, f9 | 1945 | Bảo Thạch, Ba Tri, Bến Tre | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
53 | Nguyễn Trung Thành | 01/04/1967 | , e1/f9 | Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre | Bàu Ba Dũng | , | ||
54 | Nguyễn Tuấn Hùng | 31/03/1967 | , 3, 761, f9 | 1947 | Số nhà 28, Hàng Mành, Hà Nội | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
55 | Nguyễn Văn Anh (Hào) | 01/04/1967 | E1 F9 | An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định | Chiến đấu | Bàu Ba Dũng | Bàu Ba Dũng | |
56 | Nguyễn Văn Ba | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1941 | Lương Hòa Lạc, Tân Hiệp, Mỹ Tho | Bàu Ba Dũng - Mất tích | , | |
57 | Nguyễn Văn Bê | 31/03/1967 | , 3, 761, f9 | 1948 | Biển Bạch, Mười Cư, Cà Mau | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
58 | Nguyễn Văn Béo | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1941 | Tân An Hội, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng | , | |
59 | Nguyễn Văn Chiến | 01/04/1967 | 21, 761, f9 | 1941 | Lương Phú, Giồng Trôm, Bến Tre | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
60 | Nguyễn Văn Chuông | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1941 | Tân Phú Trung, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
61 | Nguyễn Văn Còn | 31/03/1967 | , 3, 761, f9 | 1944 | Giao Long, Châu Thành, Bến Tre | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
62 | Nguyễn Văn Đức | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1941 | 76 Đường 10, Phúc Xá, Hà Nội | Bàu Ba Dũng | , | |
63 | Nguyễn Văn Đực | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1943 | Tân Phú Trung, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Dũng - Mất tích | , | |
64 | Nguyễn Văn Đực | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1943 | Thân Củ Nghĩa, Châu Thành, Mỹ Tho | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
65 | Nguyễn Văn Hòa | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1943 | An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Dũng - Mất tích | , | |
66 | Nguyễn Văn Hùng | 01/04/1967 | , e1/f9 | Phụng Hiệp, Phụng Hiệp, Hậu Giang | Bàu Ba Dũng | , | ||
67 | Nguyễn Văn Long | 01/04/1967 | 3, 1, 761, f9 | 1939 | Tân Lập, Đan Phượng, Hà Tây | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
68 | Nguyễn Văn Mến | 01/04/1967 | 7, 2, 761, f9 | 1940 | Vĩnh Phúc, Phước Long, Sóc Trăng | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
69 | Nguyễn Văn Muôn | 01/04/1967 | 3, 1, 761, f9 | 1940 | Đàng Phước, Phụng Hiệp, Cần Thơ | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
70 | Nguyễn Văn Ngãi | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1943 | Mương Đào, An Biên, Rạch Giá | Bàu Ba Dũng | , | |
71 | Nguyễn Văn Nghĩa | 01/04/1967 | , e1/f9 | 74, Hàng Quạt, Hà Nội | , | |||
72 | Nguyễn Văn Ngũ | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1943 | Mương Đào, An Biên, Rạch Giá | Bàu Ba Dũng | , | |
73 | Nguyễn Văn Nhường | 01/04/1967 | e1/f9 | Nhân Nghĩa - Châu Thành - Tiền Giang | Bàu Ba Dũng | |||
74 | Nguyễn Văn Nội | 01/04/1967 | , e1/f9 | Mỹ Thành, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình | Bàu Ba Dũng - Tây Ninh | , | ||
75 | Nguyễn Văn On | 01/04/1967 | 8, 2, 761, f9 | 1940 | An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
76 | Nguyễn Văn Phú | 01/04/1967 | 3, 1, 761, f9 | 1940 | Khánh Bình Đông, Tân Thời, Bạc Liêu | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
77 | Nguyễn Văn Quang | 01/04/1967 | , 2, 761, f9 | 1934 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
78 | Nguyễn Văn Rết | 01/04/1967 | E1 F9 | 1942 | Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Gia Định | Chiến đấu | Bàu Ba Dũng | Bàu Ba Dũng |
79 | Nguyễn Văn Sang | 01/04/1967 | , e1/f9 | 1939 | Tân Lập, Đan Phượng, Hà Tây | Bàu Ba Dũng | , | |
80 | Nguyễn Văn Sáu | 01/04/1967 | 17, 761, f9 | 1942 | Đại Điện, Thạnh Phú, Bến Tre | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
81 | Nguyễn Văn Tân | 01/04/1967 | 7, 2, 761, f9 | 1940 | An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
82 | Nguyễn Văn Tân | 01/04/1967 | E1 F9 | 1940 | Nhuận Đức, Củ Chi, Gia Định | Chiến đấu mất tích | Bàu Ba Dũng | , |
83 | Nguyễn Văn Thể | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1932 | Mai Đình, Kim Anh, Vĩnh Phúc | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
84 | Nguyễn Văn Trà | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1948 | Tân Phong, Lạng Giang, Hà Bắc | Bàu Ba Vũng - Mất xác | , | |
85 | Nguyễn Văn Trọng | 01/04/1967 | e1/f9 | Hồng Phong - Thanh Ba - Vĩnh Phú | Bàu Ba Dũng | |||
86 | Nguyễn Văn Tuất | 01/04/1967 | 3, 1, 761, f9 | 1949 | Bình Hòa Nam, Đức Huệ, Long An | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
87 | Nông Văn Khê | 01/04/1967 | , e1/f9 | Tĩnh Gia, Lộc Bình, Lạng Sơn | Đồi Nha Nội | , | ||
88 | Phạm Ngọc Vân | 01/04/1967 | 9, 2, 761, f9 | 1935 | Tân Hưng, Cái Bè, Định Tường | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
89 | Phạm Quyết Thông | 01/04/1967 | , 3, 761, f9 | 1937 | Tường Đa, Châu Thành, Bến Tre | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
90 | Phạm Văn Ba | 01/04/1967 | , e1/f9 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | Bàu Ba Dũng | , | ||
91 | Phạm Văn Hai | 01/04/1967 | 21, 761, f9 | 1939 | Sơn Đông, Hàm Long, Bến Tre | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
92 | Phạm Văn Hùng | 01/04/1967 | , e1/f9 | Giao Hòa, Châu Thành, Bến Tre | Bàu Ba Dũng | , | ||
93 | Phạm Văn Mây | 01/04/1967 | 7, 2, 761, f9 | 1940 | Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, Mỹ Tho | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
94 | Phạm Văn Minh | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1943 | Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Hà | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
95 | Phạm Văn Thơ | 01/04/1967 | 8, 2, 761, f9 | 1938 | Phong Lẫm, Giồng Trôm, Bến Tre | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
96 | Phạm Văn Thông | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1947 | Hà Mãn, Thuận Thành, Hà Bắc | Bàu Ba Vũng | , | |
97 | Phạm Văn Vân | 01/04/1967 | , e1/f9 | Tân Hưng, Định Tường, Minh Hải | Bàu Ba Dũng | , | ||
98 | Phan Quang Hiên | 31/03/1967 | , 24, f9 | 1939 | Tam Quang, Thư Trì, Thái Bình | Ngã 3 Lộ Ủi, đường đi T17 Bình Long | , | |
99 | Phan Văn Ba | 01/04/1967 | 1, 1, 761, f9 | 1939 | Thạch Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc | , | |
100 | Phan Văn Dẹp | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1941 | Phú Thọ Hòa, Bình Tân, Gia Định | Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng | , | |
101 | Phan Văn Nết | 01/04/1967 | 1, 1, 761, f9 | 1938 | Vĩnh Lộc, Tân Bình, Gia Định | Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc | , | |
102 | Phan Văn Tiễn | 01/04/1967 | 21, 761, f9 | 1945 | Tân Mỹ Chánh, Chợ Gạo, Mỹ Tho | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
103 | Tạ Đình Trực | 01/04/1967 | , e1/f9 | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | Bàu Ba Dũng - Tây Ninh | , | ||
104 | Thạch Văn Chiến | 01/04/1967 | 1, 1, 761, f9 | 1948 | Ba Diến, Tư Khánh, Cà Mau | Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc | , | |
105 | Trần Minh Hoàng | 01/04/1967 | e2/f9 | An Thạnh - Lái Thiếu - Sông Bé | Suối Đồng Kèn | |||
106 | Trần Văn Bẩy | 01/04/1967 | , 2, 761, f9 | 1941 | Trung Hòa, Chợ Gạo, Mỹ Tho | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
107 | Trần Văn Chớ | 01/04/1967 | 17, 761, f9 | 1945 | Kiễng Phước, Gò Công, Mỹ Tho | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
108 | Trần Văn Dũng | 01/04/1967 | 21, 761, f9 | 1939 | Bảo Thạch, Ba Tri, Bến Tre | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
109 | Trần Văn Huề | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1947 | Đông Thái, An Biên, Rạch Giá | Bàu Ba Dũng | , | |
110 | Trần Văn Mữa | 01/04/1967 | , e42/f9 | Tân Uyên Trung, Mỏ Cày, Bến Tre | , | |||
111 | Trần Văn Phèn | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1940 | Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Gia Định | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
112 | Trần Văn Riêm | 01/04/1967 | 17, 761, f9 | 1936 | Trung Lập, Củ Chi, Gia Định | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
113 | Trần Văn Xanh | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1934 | Bình Hưng Hòa, Tân Bình, Gia Định | Bàu Ba Dũng | , | |
114 | Trần Văn Xe | 01/04/1967 | , 2, 761, f9 | , , | Tây Ninh - Mất tích | , | ||
115 | Trương Văn Thắng | 01/04/1967 | , e1/f9 | Tân Duyên, Ngọc Hiển, Minh Hải | Bàu Ba Dũng | , | ||
116 | Tử Văn Trọng | 01/04/1967 | , 1, 761, f9 | 1946 | Tân Thạnh, Long Phú, Sóc Trăng | Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích | , | |
117 | Võ Văn Bay | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1937 | Bình Trị Đông, Bình Tân, Gia Định | Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng | , | |
118 | Võ Văn Cảng | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1940 | Phước Vĩnh An, Củ Chi, Gia Định | Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng | , | |
119 | Võ Văn Dứa | 01/04/1967 | 21, 761, f9 | 1942 | An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
120 | Võ Văn Phước | 01/04/1967 | 21, 761, f9 | 1941 | Tân Phú Trung, Củ Chi, Gia Định | Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây Ninh | , | |
121 | Vũ Đức Pháp | 01/04/1967 | , e1/f9 | 1945 | Đồng Lâm, An Hải, Hải Phòng | Bàu 3 Vũng - Mất xác | , | |
122 | Vũ Văn Cảng | 01/04/1967 | E1 F9 | 1940 | Phước Vĩnh An, Củ Chi, Gia Định | Chiến đấu | Bàu Ba Dũng | Bàu Ba Dũng |
123 | Vương Hưu Sa | 01/04/1967 | , 1, f9 | 1945 | Việt Đoàn, Tiên Sơn, Hà Bắc | Bàu Ba Vũng | , |
Đăng nhận xét