Thứ Sáu, 24 tháng 10, 2014

[4.3.18] Toàn bộ Danh sách 210 liệt sỹ của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

2013090312043

Bản danh sách các liệt sỹ mà phía Mỹ cho rằng thuộc trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân Giải phóng miền Nam.
Bản danh sách liệt kê thông tin gồm: Họ tên – ngày tháng hy sinh – quê quán của 210 liệt sỹ thuộc trung đoàn 165, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967. Thông tin từ danh sách cho thấy hầu hết các liệt sỹ có quê quán ở miền Bắc Việt Nam, và có thể hy sinh tại 1 quân y viện của Quân GP MN.
Bản chụp cho thấy danh sách có 18 trang, do lực lượng biệt kích VNCH thu được gần biên giới Việt Nam - Campuchia tháng 1/1967, phía Đông Bắc Bù Đốp.


[4.3.17] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 200 đến 210) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

[4.3.16] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 187 đến 199) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

[4.3.9] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 109 đến 119) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.8] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 97 đến 108) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.7] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 86 đến 96) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.6] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 74 đến 85) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.5] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 63 đến 73) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.4] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 51 đến 62) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.3] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 39 đến 50) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.2] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 26 đến 38) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.1] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 14 đến 25) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.0] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 1 đến 13) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967



Do trang danh sách có đoạn hơi mờ, nên thông tin Rongxanh đánh máy lại có thể chưa được chính xác.



1          Tạ văn Bạch                11/05/1966     Ngọc Liệp - Quốc Oai – Hà Tây
2          Cao Quý Nam              11/05/1966     Cổ Phúc – Phong Châu – Tiên HƯng – Thái Bình
3          Lưu Đình? Nhẫn                      13/05/1966     Yên Định – Yên Lạc – Thanh Hóa
4          Phạm Văn Nghinh                   21/05/1966     Đông Đô – Tiên Hưng – Thái Bình
5          Nguyễn Kim Chung                 22/05/1966     Thắng Lợi – Văn Giang – Hưng Yên
6          Phạm Đăng Nô ?                     06/06/1966     Thanh Khê – An Tạp – Gia Lương – Hà Bắc
7          Vũ Văn Đang               06/06/1966     Đông Xuân – Đông Quan – Thái Bình
8          Nguyễn Trọng Diễn                 06/06/1966     ?? - Thuyết Ngô ? - Quốc Oai – Hà Tây
9          Phí Văn Tặng ?                        07/06/1966     Thọ Phú - Hồng Phong – Duyên Hà – Thái Bình
10        ?? Văn Đọ?                  08/06/1966     Đông Quang – Đông Quan – Thái Bình
11        Lê Văn Hậu                  13/06/1966     Thạch Phan? - Quốc Oai – Hà Tây
12        Lê Văn Bê                    23/06/1966     Lạc Nông - Quất Động – Kim Anh – Vĩnh Phúc
13        Nguyễn? Văn Dân                   23/06/1966     Tứ Kỳ Thượng - Ngọc Kỳ - Tứ Kỳ - Hải Dương.
14        Đỗ Văn Vân                 02/07/1966     Đan Phượng - Hà Tây
15        Nguyễn Hữu Trinh?                 07/07/1966     Hát Môn - Phúc Thọ - Hà Tây?
16        Vũ Văn Phúc                12/07/1966     Thạch Thất - hà Tây
17        Nguyễn Văn Tảo?                    12/07/1966     Bình Phú? - Thạch Thất - Hà Tây
18        Nguyễn Văn Tước                   12/07/1966     Thọ Phú - Hồng Phong? - Duyên Hà - Thái Bình
19        Đỗ Mạnh Toàn                        15/07/1966     ? - Hải Phòng
20        Kiều Văn Dược                        13/07/1966     Đa Phúc? - Vĩnh Phúc
21        Đỗ Thế Phúc                14/07/1966     ? - Thạch Thất - Hà Tây
22        Khuất ? Thịnh              11/07/1966     Cổ Đông - Tùng Thiện - Hà Tây
23        Trịnh Sỹ Tiệp?             13/07/1966     ? - ? - Nam Hà
24        Lê Đại Xuân?               13/07/1966     ? - Thạch Thất? - Hà Tây
25        Nguyễn Văn Nhã                     16/07/1966     Ngọc Thôn? - Phúc Xuân? - Thạch Thất - Hà Tây
26        Nguyễn Chí Tình          C3 - d4 17/07/1966     ? - Kim Anh - Vĩnh Phúc
27        Nguyễn Văn Triệu       C3 - d6 17/07/1966     ? - Duyên Hà - Thái Bình
28        Đỗ Văc Mác    C3 - d4 18/07/1966     ? - Văn Giang - Hưng Yên
29        Đỗ Hữu Xá                   18/07/1966     ? - Quốc Oai - Hà Tây
30        Nguyễn Như Linh (?)               14/07/1966     ? - Quốc Oai - Hà Tây
31        Đặng Văn Lạc  C2-d4   19?/7/1966     ? - Tiên Sơn - hà Bắc
32        Nguyễn Văn Diễn                    19?/7/1966     ? - Tân Yên - Hà bắc
33        Hoàng Văn Vân                       19/07/1966     ? - Triệu Phúc - Thanh Hóa
34        Nguyễn Văn Tắc          db4      20/07/1966     ? - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
35        Nguyễn Văn Hạnh       2d4      23/07/1966     ? - ? - Vĩnh Phúc
36        Nguyễn V[ăn?] Hữu?   17        23/07/1966     Thôn Muộn - Thuyết Nghĩa - Quốc Oai - Hà Tây
37        Phạm Thanh Hải         11d6    26/07/1966     Trung Hà - Dân Chủ - Thái Bình
38        Lý Văn Nhị (?)              27/07/1966     Liên Nghĩa? - Văn Giang - Hưng Yên
39        Đỗ Văn Được              02/07/1966     ?? - Quốc Oai - Hà Tây
40        Vũ Văn Hiền (Hoặc Miền)                   02/08/1966     Hưng Đạo - Tứ Kỳ - Hải Dương
41        Nguyễn Văn Hải                      04/08/1966     Đông ??/ - Yên Phong - Hà Bắc
42        Vũ Duy Thanh              08/08/1966     ?? - Gia Lương - Hà bắc
43        Trần Đình Thêu ?                    28/07/1966     ?? - Yên Phong - hà bắc
44        Nguyễn Văn Tiệp ?                  28/07/1966     ?? -Quế Võ -  Hà Bắc
45        Nguyễn Văn Hoa                     06/08/1966     ? - Quốc Oai - Hà Tây
46        Đặng Văn Nhật            E bộ     06/08/1966     ? - Hồng Bàng - Hải Phòng
47        Phạm Đo         C? 18   06/08/1966     ? - Đông Quan - Thái Bình
48        Nguyễn Văn Hấu (?)    d4        09/08/1966     Vân Hồng - Kim Anh - Vĩnh Phúc [Rongxanh chưa lục ra địa danh này]
49        Vũ Minh Khuê (?)        C? 23   12/08/1966     ? - Phù Ninh  - Phú Thọ
50        Vũ Duy Khối     C? 17   12/08/1966     Dân Chủ - Duyên Hà - Thái Bình
51        Chu Văn Quốc A6        12/08/1966     Đồng Yên - Quốc Oai - Hà Tây
52        Trần Văn Tòan (?)       A3d6    14/08/1966     ? - Gia Lương - Hà bắc
53        Đỗ Văn Huy                 15?/08/1966   ? - ? - ?
54        Nguyễn Văn Để           db4      15?/08/1966   ? - ? - ?
55        Lưu Thế Thọ                15?/08/1966   ? - ? - ?
56        Nguyễn Đạt Chí                       15?/08/1966   Thôn Tứ - Hồng Việt - Tiên Hưng [Nay là Đông Hưng]- Thái Bình
57        Nguyễn Minh Phúc                  16/08/1966     ? - Thạch Thất - Hà Tây
58        Nguyễn X Đản?                        17/08/1966     ? - Văn Giang - Hưng Yên
59        Nguyễn V Bình                        17/08/1966     ? - Thạch Thất - Hà Tây
60        Vũ Văn Chanh 21        17/08/1966     Văn Phúc - Văn Giang - Hưng Yên
61        ? ? Minh          11d6    17/08/1966     ? - ? - Hà Tây
62        Nguyễn Văn Tiếp         22        21/08/1966     ? - Tùng Thiện - Hà Tây
63        Lê Văn Sửu                  21/08/1966     ? - Thạch Thất - Hà Tây
64        Nguyễn Văn Chính      11d6    22/08/1966     Long Xuyên - Bình Giang - Hải Dương
65        Bùi Văn Hóa    11d6    24/08/1966     Duyên Long? - ? - Yên Đức - Thanh Hóa
66        Lương Văn Tùy            12d6    25/08/1966     Đa ? - Thị xã Hà Bắc
67        Nguyễn Thanh Hải      17        27/08/1966     Phú Cường? - ? - Vĩnh Phúc
68        Nguyễn Văn Phàm?     11d6    28/08/1966     Đa Trung - Quang Minh- Kim Anh - Vĩnh Phúc
69        Nguyễn Văn Yên          7dp      30/08/1966     ?
70        Hoàng Văn Mừng?      7dp      30/08/1966     Khu Tích Sơn? - thị xã Vĩnh Yên
71        Nguyễn Văn Vương?   10dp    03/09/1966     ?
72        Lâm quyết ? Thắng     10dp    03/09/1966?   ? - Phúc Thuận - Phổ Yên - Bắc Thái
73        Nguyễn Văn Khôi         Ebộ      03/09/1966?   Liêm Mạc?  Thanh Miện? - Hải Dương
74        Nguyễn Anh? Quân?               03/09/1966     Không ghi quê quán
75        Nguyễn TRọng Tú?                  04/09/1966     Không ghi quê quán
76        Lê Huy Hùng?              08/09/1966     Không ghi quê quán
77        Nguyễn Công Dục?                  08/09/1966     Không ghi quê quán
78        Nguyễn Văn Bích?                   11/09/1966     Không ghi quê quán
79        Nguyễn Văn Hóa                     13?/9/66         Không ghi quê quán
80        Nguyễn Tiến Như                    16?/9/66         Không ghi quê quán
81        Vi Văn Sự                    17/09/1966     Lương Hội? - Thạch Thất - Hà Tây
82        Nguyễn Văn Quát                    18/09/1966     Không ghi quê quán
83        Nguyễn Văn Vỵ?                      21/09/1966     ? - Kim Anh - Vĩnh Phúc
84        Đỗ Thế Tuyển?                        21/09/1966     ? - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
85        Hà Văn Sinh?               21/09/1966     ? - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
86        Nguyễn Đức Thường  db4 (d bộ 4?)   21/09/1966     ? - Tiên SƠn - Hà Bắc
87        Nguyễn Hữu Nhuận    13 d6   21/09/1966     ? - Thạch Thất - Hà Tây
88        Lê Hải Yên (Yến?)        Ap (A phó?) d4            21/09/1966     ? - Yên Định - Thanh Hóa
89        Nguyễn V Vượng         Ap (A Phó?) d6            22/09/1966     ? - ? - Hà Bắc
90        Đỗ Trọng Đạt  3d4      23/09/1966     ? - Kim Anh - Vĩnh Yên
91        Đào Anh Hùng             26/09/1966     ? - Tiên Hưng - Thái Bình
92        Bùi Văn Thẩm 2d4      26/09/1966     ? - Kim Anh - Vĩnh Phúc
93        Phạm Văn Sướng        3d4      27/09/1966     ? - Tiên Hưng - Thái Bình
94        Nguyễn Văn Thấu?      Ap (A phó?) d6            27/09/1966     ? - Tứ Kỳ - Hải Dương
95        Nguyễn Đức Yên         1 d4     27/09/1966     ? - Tiên SƠn - Hà Bắc
96        Dương ? Ngoắc           1 d4     28/09/1966     ? - Vĩnh Yên? - Vĩnh Phúc
97        Bùi Văn Chi     17        28/09/1966     ? - Ninh Giang - Hải Dương
98        Nguyễn Văn ĐÍch        11d6    28/09/1966     ? - Tiên Hưng - Thái Bình
99        Nguyễn Văn Thanh      11d6    29/09/1966     ? - Quốc Oai - Hà Tây
100      Nguyễn Văn Hồng       1d4      29/09/1966     ? - Yên Phong - Hà Bắc
101      Nguyễn Văn Sinh         3d4      01/10/1966     ??
102      ?? ?? Huynh     22        02/10/1966     ? - Tùng Thiện - Hà Tây
103      Đỗ Văn Cận     21        02/10/1966     Ngọc Liệt - ? - Hà Tây
104      Đỗ Văn Khiêm 23        02/10/1966     ? - Phù Ninh - Phú Thọ
105      Phạm X Mạc    17        02/10/1966     ? - Kim Động - Hưng Yên
106      Đỗ Văn Xây      19        03/10/1966     ? - Văn Giang - Hưng Yên
107      Nguyễn V Sách            2d4      03/10/1966     ? - Văn Giang - Hưng Yên
108      Nguyễn V Binh            2d4      04/10/1966     ? - Văn Giang - Hưng Yên
109      Nguyễn Văn Tại                       04/10/1966     ? - Thạch Thất - Hà Tây
110      Phạm Văn Mùi                        05/10/1966     ? - Kim Anh - Vĩnh Phúc
111      Phùng Văn Điểm?                   05/10/1966     ? - Sơn Động - Hà Bắc
112      Nguyễn Văn Lục                      06/10/1966     ? - Yên Phong - Hà Bắc
113      Nguyễn ? Thi? 13d4    07/10/1966     ? - Tiên Hưng - Thái Bình
114      Kiều Đình Tâm            10d5?  08/10/1966     ? - Thạch Thất - Hà Tây
115      Lê Văn Thiềng             08/10/1966     ? - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
116      Nguyễn qg Thao?                    08/10/1966     ? - Vũ Tiên - Thái Bình
117      Nguyễn Văn Tùng                    08/10/1966     ? - Quế Võ? - Hà Bắc
118      ? ? Lĩnh                        08/10/1966     ? - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
119      Lê Văn Thưởng                       08/10/1966     Thiệu Hưng - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
120      Kiều Đình? Tám                       08/10/1966     Cần Kiệm - Thạch Thất - Hà Tây
121      Đào Đức Duật             09/10/1966     Yên Đồng - Ý Yên - Nam Hà
122      Đào Văn Ga?               10/10/1966     Tâm Hương? - Ninh Giang - Hải Dương
123      Vũ Văn Nhung             11/10/1966     Đông Quang - Quốc Oai - Hà Tây
124      Bùi Văn Lục                 11/10/1966     An Châu - Tiên Hưng - Thái Bình
125      Tạ Văn Tuyến?            12d6    11/10/1966     ? - Tứ Kỳ - Hải Dương
126      Nguyễn V Đáp 1d4      12/10/1966     Tam Đình? - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
127      Nguyễn V Tuất                        12/10/1966     Cổ Đông - Tùng Thiện - Hà Tây
128      Lê Văn Ý                      12/10/1966     Thiệu Xương - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
129      Nguyễn Hữu? Chúc?               14/10/1966     Trung Nguyên - Yên Lạc - Vĩnh Phúc
130      Trần văn Ngôn            2d4      15/10/1966     Hải Đình - Kim Anh - Vĩnh Phúc
131      Phạm Văn Quê            21        16/10/1966     Đồng Kỳ - Tứ Kỳ - Hải Dương
132      Lê Bá Thiện?   d4        16/10/1966     Bình Phú - Thạch Thất - Hà Tây
133      Lê Bá Hải         18        17/10/1966     Nghĩa Trụ - Văn Giang - Hưng Yên
134      Lưu Bá Vượng 8d5?    18/10/1966     Kim Xá? -?? - Vĩnh Phúc
135      Lê Đình Chiến  8          19/10/1966     Xuân Quan - Văn Giang - Hưng Yên
136      Nguyễn Văn Thụ          11d6    19/10/1966     Thanh Hà -? - Gia Lương - Hà Bắc
137      Đoàn Quốc? Dực?       18        19/10/1966     Việt Tiến - Vĩnh Bảo - Hải Phòng
138      Đoàn Văn Quân           10d5?  20/10/1966     Đại Đồng? - Tứ Kỳ - Hải Dương
139      Nguyễn Văn Nhương? 18        20/10/1966     Mỹ Lương - Gia Lương - Hà Bắc
140      Phạm Tất Kháng          17        20/10/1966     Số nhà 82? - Hùng? Thao - Phú Thọ
141      Đào Văn Miên?           10d5?  21/10/1966     Thọ Vực - Nghĩa Trụ - Văn Giang - Hưng Yên
142      Nguyễn V Liên             21/10/1966     Nam Sơn - Thạch Thất - Hà Tây
143      Hoàng T? Chuơng?                  22/10/1966     Bản Giát? - Phi Hải? - Quảng Nguyên - Cao Bằng [Có thể bây giờ là xã Phi Hải - huyện Quảng Uyên]
144      ?? ?? Vấn?                   23/10/1966     ???
145      Nguyễn Hữu Có?                     24/10/1966     Nghĩa Hưng - Quốc Oai - Hà Tây
146      Vũ Văn Quỳnh             26/10/1966     Độc Lập - Duyên Hà - Thái Bình
147      Lê Văn Quý                  26/10/1966     Yên Bình - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
148      Trần V Chất                 28/10/1966     Bạch Đằng - Tiên Hưng - Thái Bình
149      Chu văn Vụ                  29/10/1966     Vĩnh Khắc? - Văn Giang - Hưng Yên
150      Nguyễn Đức Quyên                 29/10/1966     Hàm Sơn - Yên Phong - Hà Bắc
151      Dương Ngọc Chí                     30/10/1966     Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Tây
152      Ngô Xuân Liên             30/10/1966     Phú Kim - Tiên Hưng - Thái Bình
153      Nguyễn Công Chất                  30/10/1966     Hiên Vân??/Liên Văn?? - Tiên Sơn - Hà Bắc
154      Phạm Văn ĐỨc           E bộ     04/10/1966     ?? - ?? - ??
155      Nông ?? Sáng?             07/10/1966     ?? - ?? - ??
156      Fạm Nhật Chuơng ?/Phương?                        10/10/1966     ?? - ?? - ??
157      Fạm Ngọc Anh             28/09/1966     ?? - ?? - ??
158      Ng Khắc Lư ?               21/10/1966     ?? - ?? - ??
159      Ng? Văn Khảm?                       22/10/1966     ?? - ?? - ??
160      Dương Đình Xương?               01/10/1966     ?? - ?? - ??
161      ?? ?? Võ?                                 ?? - ?? - ??
162      Mẫn? Văn Chung                    01/11/1966     ?? - ?? - ??
163      Nguyễn Khắc Bân?                  01/10/1966     Cẩm Yên - Thạch Thất - Hà Tây
164      Trần Văn Thịnh                       03/11/1966     Yên Đồng - Ý Yên - Nam Hà
165      Nguyễn Hữu Độ                      04/11/1966     Yên Bái - Yên Định - Thanh Hóa
166      Phạm Văn Khuê                       04/11/1966     Trọng Quan - Tiên Hưng - Thái Bình
167      Nguyễn Văn Đông                   06/11/1966     Tân Minh - Đa Phúc - Vĩnh Phúc
168      Lưu Văn Lạng              06/11/1966     Yên Bái - Yên Định - Thanh Hóa
169      Nguyễn Hải Chiến                   06/11/1966     Trọng Quan - Tiên Hưng - Thái Bình
170      Nguyễn Văn Tiêu                     08/11/1966     Phú Kim - Thạch Thất - Hà Tây
171      Nguyễn Văn Chiến                  02/11/1966     ??
172      Hoàng Văn Nhiều?                  07/11/1966     ??
173      Đặng Văn Chiến                      10/11/1966     Đại Thành - Gia Lương - Hà Bắc
174      Cấn Văn Vận               11/11/1966     Liệp Nghĩa - Quốc Oai - Hà Tây
175      Vũ Đình Văn                11/11/1966     Thiệu Hưng - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
176      Nguyễn Văn Phượng               12/11/1966     ? - ? - ?
177      Vũ Văn Chắc                14/11/1966     An ? - Gia Lương - Hà Bắc
178      Đặng Văn Chiến                      13/11/1966     Dũng Liệt - Yên Phong - hà Bắc
179      Lê Văn Hồng                11/11/1966     ? ? - Nhân Thắng? - Gia Lương - Hà Bắc
180      Lâm Văn Duyên                       12/11/1966     ??
181      Hồ Sỹ Tuất                   26/11/1966     ??
182      Đặng Ngọc Tường                   17/11/1966     ??
183      Trần Thế? Hồng                      20/11/1966     ??
184      Nguyễn Văn Bói                      22/11/1966     Đại Đồng - Tứ Kỳ - Hải Dương
185      Nguyễn Huy? Chiêm               13/11/1966     Hưng Đạo - Tứ Kỳ - Hải Dương
186      Nguyễn Hồng Bính                  23/11/1966     Tiến Thành - Đồng Quang - Bắc Thái
187      Nguyễn Văn Xinh?                   29/11/1966     An Tập - Gia Lương - Hà Bắc
188      Khương Chí Thành                  02/12/1966     Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên
189      Trần Ngọc Sự              06/12/1966     Hướng Đạo - Tam Dương - Vĩnh Phúc
190      Nông Văn Thèn?                      28/11/1966     ??
191      Nguyễn Hữu Tiến                    08/12/1966     ??
192      Đinh Văn Vĩnh             ?          ??
193      Đỗ Văn Kiệm               17/12/1966     Bình Phú - Thạch Thất - Hà Tây
194      Nguyễn Văn Ngữ?                   17/12/1966     Thành Công - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
195      Trần Hữu Tước                       21/12/1966     Phụng Nguyên? - Yên Lại - Vĩnh Phúc
196      Kiều Cao Loan             21/12/1966     Đại Đồng - Thạch Thất - Hà Tây
197      Nguyễn Văn Đề                       21/12/1966     Chiến Thắng - Hiệp Hòa - Hà Bắc
198      Mạc Trung Hiếu                      21/12/1966     Bắc Hợp - Nguyên Bình - Cao bằng
199      Lê Văn Cường             24/12/1966     Phù Ninh - Kim Anh - Vĩnh Phúc
200      Lê Văn Môn                 26/12/1966     Kim Quan - Thạch Thất - Hà Tây
201      Khuất Đình Thám?                  27/12/1966     Tiến Giang - Tùng Thiện - Hà Tây
202      Vũ Văn Tô                    27/12/1966     Cần Kiệm - Thạch Thất - Hà Tây
203      Nguyễn Văn Sinh                     28/12/1966     ??
204      Lê Văn Minh                27/12/1966     ??
205      Nguyễn Ngọc Cơ                     02/01/1967     ??
206      Nguyễn Văn Việt                     02/01/1967     ??
207      Mai Văn Tuấn             02/01/1967     ??
208      Nguyễn Văn Duệ?                   08/01/1967     ??
209      Lê Quang Hiện?                      07/01/1967     Xóm Nhì - Yên bằng - Ý Yên - Nam Hà
210 (187)         Nguyễn Đức Thuận                 20/10/1966     ?

[4.3.17] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 200 đến 210) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

2013090312043.19

Bản danh sách các liệt sỹ mà phía Mỹ cho rằng thuộc trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân Giải phóng miền Nam.

Bản danh sách liệt kê thông tin gồm: Họ tên – ngày tháng hy sinh – quê quán của 210 liệt sỹ thuộc trung đoàn 165, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967. Thông tin từ danh sách cho thấy hầu hết các liệt sỹ có quê quán ở miền Bắc Việt Nam, và có thể hy sinh tại 1 quân y viện của Quân GP MN.

Bản chụp cho thấy danh sách có 18 trang, do lực lượng biệt kích VNCH thu được gần biên giới Việt Nam - Campuchia tháng 1/1967, phía Đông Bắc Bù Đốp.

Link các phần của danh sách: 

[4.3.15] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 175 đến 186) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

[4.3.14] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 164 đến 174) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

 [4.3.13] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 153 đến 163) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

[4.3.12] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 142 đến 152) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.11] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 131 đến 141) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.10] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 120 đến 130) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.9] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 109 đến 119) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.8] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 97 đến 108) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.7] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 86 đến 96) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.6] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 74 đến 85) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.5] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 63 đến 73) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.4] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 51 đến 62) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.3] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 39 đến 50) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.2] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 26 đến 38) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.1] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 14 đến 25) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.0] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 1 đến 13) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967 

 

Do trang danh sách có đoạn hơi mờ, nên thông tin Rongxanh đánh máy lại có thể chưa được chính xác.

Ảnh chụp trang danh sách:

alt


Thông tin gồm: Số thứ tự - Họ và tên - Đơn vị - Ngày hy sinh - Quê quán



200 Lê Văn Môn


26/12/1966
Kim Quan - Thạch Thất - Hà Tây
201 Khuất Đình Thám?


27/12/1966
Tiến Giang - Tùng Thiện - Hà Tây
202 Vũ Văn Tô


27/12/1966
Cần Kiệm - Thạch Thất - Hà Tây
203 Nguyễn Văn Sinh


28/12/1966
??
204 Lê Văn Minh


27/12/1966
??
205 Nguyễn Ngọc Cơ


02/01/1967
??
206 Nguyễn Văn Việt


02/01/1967
??
207 Mai Văn Tuấn


02/01/1967
??
208 Nguyễn Văn Duệ?


08/01/1967
??
209 Lê Quang Hiện?


07/01/1967
Xóm Nhì - Yên bằng - Ý Yên - Nam Hà  
210 (187) Nguyễn Đức Thuận


20/10/1966
?

Thứ Năm, 23 tháng 10, 2014

[4.3.16] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 187 đến 199) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

2013090312043.19

Bản danh sách các liệt sỹ mà phía Mỹ cho rằng thuộc trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân Giải phóng miền Nam.

Bản danh sách liệt kê thông tin gồm: Họ tên – ngày tháng hy sinh – quê quán của 210 liệt sỹ thuộc trung đoàn 165, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967. Thông tin từ danh sách cho thấy hầu hết các liệt sỹ có quê quán ở miền Bắc Việt Nam, và có thể hy sinh tại 1 quân y viện của Quân GP MN.

Bản chụp cho thấy danh sách có 18 trang, do lực lượng biệt kích VNCH thu được gần biên giới Việt Nam - Campuchia tháng 1/1967, phía Đông Bắc Bù Đốp.

Link các phần của danh sách: 

[4.3.15] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 175 đến 186) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

[4.3.14] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 164 đến 174) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

 [4.3.13] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 153 đến 163) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

[4.3.12] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 142 đến 152) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.11] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 131 đến 141) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.10] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 120 đến 130) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.9] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 109 đến 119) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.8] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 97 đến 108) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.7] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 86 đến 96) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.6] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 74 đến 85) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.5] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 63 đến 73) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.4] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 51 đến 62) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.3] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 39 đến 50) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.2] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 26 đến 38) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.1] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 14 đến 25) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.0] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 1 đến 13) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967 

 

Do trang danh sách có đoạn hơi mờ, nên thông tin Rongxanh đánh máy lại có thể chưa được chính xác.
Ảnh chụp trang danh sách:
alt


Thông tin gồm: Số thứ tự - Họ và tên - Đơn vị - Ngày hy sinh - Quê quán

187 Nguyễn Văn Xinh?


29/11/1966
An Tập - Gia Lương - Hà Bắc
188 Khương Chí Thành


02/12/1966
Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên
189 Trần Ngọc Sự


06/12/1966
Hướng Đạo - Tam Dương - Vĩnh Phúc
190 Nông Văn Thèn?


28/11/1966
??
191 Nguyễn Hữu Tiến


08/12/1966
??
192 Đinh Văn Vĩnh


?
??
193 Đỗ Văn Kiệm


17/12/1966
Bình Phú - Thạch Thất - Hà Tây
194 Nguyễn Văn Ngữ?


17/12/1966
Thành Công - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
195 Trần Hữu Tước


21/12/1966
Phụng Nguyên? - Yên Lại - Vĩnh Phúc
196 Kiều Cao Loan


21/12/1966
Đại Đồng - Thạch Thất - Hà Tây
197 Nguyễn Văn Đề


21/12/1966
Chiến Thắng - Hiệp Hòa - Hà Bắc
198 Mạc Trung Hiếu


21/12/1966
Bắc Hợp - Nguyên Bình - Cao bằng
199 Lê Văn Cường


24/12/1966
Phù Ninh - Kim Anh - Vĩnh Phúc

Thứ Ba, 7 tháng 10, 2014

[4.3.15] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 175 đến 186) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

2013090312043.18

Bản danh sách các liệt sỹ mà phía Mỹ cho rằng thuộc trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân Giải phóng miền Nam.
Bản danh sách liệt kê thông tin gồm: Họ tên – ngày tháng hy sinh – quê quán của 210 liệt sỹ thuộc trung đoàn 165, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967. Thông tin từ danh sách cho thấy hầu hết các liệt sỹ có quê quán ở miền Bắc Việt Nam, và có thể hy sinh tại 1 quân y viện của Quân GP MN.
Bản chụp cho thấy danh sách có 18 trang, do lực lượng biệt kích VNCH thu được gần biên giới Việt Nam - Campuchia tháng 1/1967, phía Đông Bắc Bù Đốp.
Link các phần của danh sách: 

[4.3.14] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 164 đến 174) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

 [4.3.13] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 153 đến 163) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967

[4.3.12] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 142 đến 152) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.11] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 131 đến 141) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.10] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 120 đến 130) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.9] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 109 đến 119) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.8] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 97 đến 108) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.7] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 86 đến 96) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.6] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 74 đến 85) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.5] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 63 đến 73) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.4] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 51 đến 62) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.3] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 39 đến 50) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.2] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 26 đến 38) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.1] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 14 đến 25) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.0] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 1 đến 13) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967 

Do trang danh sách có đoạn hơi mờ, nên thông tin Rongxanh đánh máy lại có thể chưa được chính xác.
Ảnh chụp trang danh sách:

alt
Thông tin gồm: Số thứ tự - Họ và tên - Đơn vị - Ngày hy sinh - Quê quán


175 Vũ Đình Văn


11/11/1966
Thiệu Hưng - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
176 Nguyễn Văn Phượng

12/11/1966
? - ? - ?
177 Vũ Văn Chắc


14/11/1966
An ? - Gia Lương - Hà Bắc
178 Đặng Văn Chiến


13/11/1966
Dũng Liệt - Yên Phong - hà Bắc
179 Lê Văn Hồng


11/11/1966
? ? - Nhân Thắng? - Gia Lương - Hà Bắc
180 Lâm Văn Duyên


12/11/1966
??
181 Hồ Sỹ Tuất


26/11/1966
??
182 Đặng Ngọc Tường


17/11/1966
??
183 Trần Thế? Hồng


20/11/1966
??
184 Nguyễn Văn Bói


22/11/1966
Đại Đồng - Tứ Kỳ - Hải Dương
185 Nguyễn Huy? Chiêm

13/11/1966
Hưng Đạo - Tứ Kỳ - Hải Dương
186 Nguyễn Hồng Bính


23/11/1966
Tiến Thành - Đồng Quang - Bắc Thái