1. Ngày 1/8/1966 đã diễn ra trận chiến ác liệt giữa bộ đội thuộc Tiểu đoàn 4 Trung đoàn 320 với quân Mỹ tại khu vực thuộc làng Le huyện K5 tỉnh Gia Lai.
2. Quân Mỹ có thu giữ được một số giấy tờ của Liệt sỹ Hứa Như Ninh đơn vị tiểu đoàn 4 Trung đoàn 320, quê xóm Đình xã Tân Minh huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa, gồm:
- Sơ yếu lý lịch của Liệt sỹ Hứa Như Ninh, sinh 2/10/1939. Thời điểm viết sơ yếu lý lịch thì LS Ninh công tác tại Xưởng thuốc thú y Trung ương Hà Nội. Ls Ninh có vợ tên là Lê Thị Thân ở quê nhà, 1 người con tên là Hứa Thị Ngoan 4 tuổi.
- Giấy chứng minh ĐOàn chi viện, cấp cho đc Hứa Như Ninh, đơn vị 541 được đi đến Bác Ân S8.
Ảnh chụp các giấy tờ:
3. Trong trận chiến ngày 1/8/1966 tại khu vực làng Le, theo Web Chính sách quân đội có 35 Liệt sỹ hy sinh, cụ thể:
STT | Họ và tên | Ngày hy sinh | Đơn vị | Năm sinh | Nguyên quán | Trường hợp hi sinh | Nơi hi sinh | Nơi an táng ban đầu |
1 | Bùi Văn Thiện | 01/08/1966 | C14 D4 E320 | 1945 | Yên Mỹ, Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
2 | Cao Duy Thống | 01/08/1966 | C2 D4 E320 | 1948 | Đồng Thái, Đồng Tiến, Yên Phong, Hà Bắc | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, khu 5, Gia Lai |
3 | Đăng Minh Chính | 01/08/1966 | C2 D4 E320 bộ binh | 1944 | La Nội, Chương Nội (Dương Nội), Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu tập kích | Làng Le, khu 5, Gia Lai | Làng Le, khu 5, Gia Lai |
4 | Đoàn Dần | 01/08/1966 | c14d4 E320 | 1941 | Sơn Long, Hương Sơn | Chiến đấu | Láng Le | Láng Le, khu 5, Gia Lai |
5 | Đoàn Đình Để | 01/08/1966 | C14 D4 E320 | 1947 | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hóa | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, k5, Gia Lai |
6 | Dương Văn Chính | 01/08/1966 | C14 D4 E320 | 1949 | Kim Bôi, Bắc Sơn, Mỹ Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le, Khu 5, Gia Lai | , |
7 | Hà Đức Hạnh | 01/08/1966 | D4 E320 | 1948 | Xóm Thuận, Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5 Gia Lai |
8 | Hoàng Văn Hãn | 01/08/1966 | c15 d4 E320 | 1934 | Phương Viên, Chợ Đồn | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le Khu 5 Gia Lai |
9 | Hứa Như Ninh | 01/08/1966 | C1 D4 E320 | 1939 | Xóm Đình, Tân Minh, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, k5, Gia Lai |
10 | Lại Văn Thiếp | 01/08/1966 | c15 d4 E320 | 1942 | Phong Cốc, Hiển Khánh, Vụ Bản, Nam Hà | chiến đấu | Làng Le | Làng Le khu 5 Gia Lai |
11 | Lê Đình Lơng | 01/08/1966 | C14 D4 E320 | 1944 | Hoàng Tân, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, k5, Gia Lai |
12 | Lê Đình Toàn | 01/08/1966 | E320 | 1945 | Đông Yên, Quốc Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Dịp Le, K5, Gia Lai | |
13 | Lê Đình Toản | 01/08/1966 | C14 D4 E320 | 1945 | Việt Yên, Đông Yên, Quốc Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
14 | Lê Phú Ái | 01/08/1966 | c13 d4 E320 | 1944 | Nhân Phúc, Lý nhân, Nhân Lý, Nam Hà | chiến đấu | Làng Le | Làng Le, khu 5, Gia Lai |
15 | Lê Quảng Ba | 01/08/1966 | C15 D4 E320 | 1947 | An Duyên, Tô Hiệu, Thường Tín, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
16 | Lê Văn Định | 01/08/1966 | C2 d4 E320 | 1941 | Nghi Kim, Nghi Lộc, Nghệ An | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le Khu 5, Gia Lai |
17 | Lê Văn Huấn | 01/08/1966 | C4 334 | 1930 | Nam Hùng, Nam Đàn, Nghệ An | Chiến đấu | Làng Le, khu 5, Gia Lai | |
18 | Ngô Đặng Sắc | 01/08/1966 | C14 D4 E320 | 1948 | Cao Xá, Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu5, Gia Lai |
19 | Nguyễn Chí Bỉm | 01/08/1966 | C15 D4 E320 | 1938 | Hà Yên, Hà Trung, Thanh Hóa | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, k5, Gia Lai |
20 | Nguyễn Danh Đôn | 01/08/1966 | C3 D4 E320 | 1947 | An Lạc, An Thượng, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le, Gia Lai, h5 | , |
21 | Nguyễn Đức Chiêu | 01/08/1966 | C2 D4 E320 | 1944 | Thái Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc | Chiến đấu | Làng Le | Tại làng Le, K5, Gia Lai |
22 | Nguyễn Đức Mai | 01/08/1966 | c15 d4 E320 | 1939 | Quán Nha, Tiên Hải, Duy Tiên, Nam Hà | chiến đấu | Làng Le | Tại trận địa |
23 | Nguyễn Mạnh Hùng | 01/08/1966 | C14 D4 E320 | 1945 | Thôn Nội, Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
24 | Nguyễn Phi Truyền | 01/08/1966 | C13 D4 E320 | 1946 | Cộng Hòa, Chiến Thắng, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
25 | Nguyễn Trọng Việt | 01/08/1966 | C15 d4 E320 | 1948 | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An | Chiến đấu | Làng le | Làng Le Khu 5, Gia Lai |
26 | Nguyễn Vấn | 01/08/1966 | c3 d4 e320 | 1945 | Đại Trạch, Đại Lộc, Quảng Nam | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
27 | Nguyễn Văn Cáp | 01/08/1966 | C16 D4 E320 | 1943 | Đại Hùng, Gia Lâm, Hà Nội | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, khu 5, Gia Lai |
28 | Nguyễn Văn Nho | 01/08/1966 | c15 d4 E320 | 1942 | Thôn 8, Tân Dân, Vụ Bản, Nam Hà | chiến đấu | Làng Le | Làng le khu 5 Gia Lai |
29 | Nguyễn Văn Thái | 01/08/1966 | C15 D4 E320 | 1945 | Liên Phương, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
30 | Nguyễn Văn Thành | 01/08/1966 | C2 D4 E320 | 1945 | Cầu Giao, Hòa Bình, Yên Phong, Hà Bắc | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, khu 5, Gia Lai |
31 | Nguyễn Xuân Bãi | 01/08/1966 | Dbộ 4 E320 | 1944 | Hồng Sơn, Mỹ Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
32 | Trần Văn Chất | 01/08/1966 | C15 D4 E320 | 1944 | Đồng Phú, Tân Lâm, Phú Xuyên, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
33 | Trần Văn Chức | 01/08/1966 | C15 D4 E320 | 1940 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
34 | Trần Viết Nhuỵ | 01/08/1966 | C14 D4 E320 | 1945 | Tảo Dương Văn, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Làng Le | Làng Le, Khu 5, Gia Lai |
35 | Trịnh Văn Lan | 01/08/1966 | c14 d4 E320 | 1941 | Đinh Xá, Bình Lục, Nam Hà | chiến đấu | Làng Le | Làng Le khu 5 Gia Lai |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét