Giấy tờ của đ/c Phạm Văn Đỉnh quê ở Cẩm Na - Kim Thành - Hải Dương và Phan Bá Tình, đơn vị Đại đội 3 Tiểu đoàn 1 Trung đoàn 141 Sư đoàn 7, quân Mỹ thu giữ sau trận đánh tháng 11/1968 tại Lộc Ninh.
Các giấy tờ gồm:
- Giấy chứng minh cấp cho đ/c Phạm Văn Đỉnh đơn vị là Đoàn 2012 (ĐOàn chi viện) đi Hải Yến S9
- Giấy chứng minh và Giấy khen cấp cho đ/c Phan Bá Tình.
Ảnh chụp các giấy tờ
Trong web site Chính sách quân đội có thông tin về LS Phạm Văn Đỉnh như sau:
http://chinhsachquandoi.gov.vn/LietSi/62597
Họ và tên: Phạm Văn Đỉnh Tên khác: Giới tính: Năm sinh: 1957 Nguyên quán: Cẩm Na, Kim Thành, Hải Hưng Trú quán: , , Nhập ngũ: 12/1967 Tái ngũ: Đi B: Đơn vị khi hi sinh: , c3/d1/e14/f7 Cấp bậc: B1 - CS Chức vụ: Ngày hi sinh: 29/11/1968 Trường hợp hi sinh: Đồi 194 Lộc Ninh - 194 Nơi hi sinh: Nơi an táng ban đầu: , Toạ độ: Vị trí: Nơi an táng hiện nay: Vị trí mộ: Thân nhân khác: Phạm Văn Chín
Trong web Chính sách quân đội có ghi nhận 105 Liệt sỹ thuộc Trung đoàn 141 hy sinh trong các ngày 27,28,29/11/1968, gồm:
STT | Họ và tên | Ngày hy sinh | Đơn vị | Năm sinh | Nguyên quán | Trường hợp hi sinh |
1 | Bùi Minh Hương | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1947 | Bát Tràng, An Lão, Hải Phòng | Lộc Hòa, Lộc Ninh |
2 | Đặng Bá Kiểm | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1948 | Hợp Đức, Kiến Thụy, Hải Phòng | Lộc Hòa, Lộc Ninh |
3 | Đặng Văn Dậu | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1937 | Minh Đức, Tứ Kỳ, Hải Hưng | Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa |
4 | Đặng Văn Sắc | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1937 | Hải Thành, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | Sóc Lộc Hòa |
5 | Đặng Văn Sáng | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1940 | Thái Tân, Nam Sách, Hải Hưng | Soi lọi hòn |
6 | Đạo Văn Quại | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1947 | Tân Hưng, Ninh Giang, Hải Hưng | Soi Lọi Hòn |
7 | Đào Xuân Khôi | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1950 | Minh Tân, Nam Sách, Hải Hưng | Lộc Hòa - Sóc Lộc Hòa |
8 | Đỗ Minh Thuân | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1941 | Ứng Hòa, Ninh Giang, Hải Hưng | Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa |
9 | Đỗ Quang Hưng | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1950 | Xuân Ngọc, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh | Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Long |
10 | Dương Văn Thân | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1946 | Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà Tây | Lộc Hòa, Lộc Ninh |
11 | Hà Văn Tám | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1948 | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Hưng | Soi lọi hòn |
12 | Hoàng Công Tính | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1948 | Đình Trung, Tam Dương, Vĩnh Phú | Sóc Lộc Hóa - Lộc Hóa |
13 | Lê Văn Chầu | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1949 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Lộc Hòa, Lộc Ninh - Lộc Hòa, Lộc Ninh |
14 | Mai Văn Dũng | 27/11/1968 | , TS d3/e14/f7 | 1947 | Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Hưng | Lộc Ninh - Lộc Hòa, Lộc Ninh |
15 | Ngô Sỹ Liên | 27/11/1968 | , d3/e141/f7 | 1938 | Tiền Dươc, Đa Phúc, Vĩnh Phú | Lộc Hóa - Lộc Hóa |
16 | Nguyễn Duy Bích | 27/11/1968 | , 141, f7 | 1945 | Hòa Bình, Tiên Hưng, Thái Bình | Hòa Lộc, Lộc Ninh |
17 | Nguyễn Thanh Tiếp | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1946 | Hải Chính, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | Lộc Hòa, Lộc Ninh |
18 | Nguyễn Thế Viện | 27/11/1968 | , d3/e141/f7 | 1941 | Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | Lộc Hòa Lộc Ninh |
19 | Nguyễn Trung Chi | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1937 | Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Hưng | Lộc Hòa - Sóc Lộc Hòa |
20 | Nguyễn Văn Bao | 27/11/1968 | 11, 3, 14, f7 | 1944 | Cương Lập, Tân Yên, Hà Bắc | Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa |
21 | Nguyễn Văn Dư | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1940 | Đồng Xuân, Kim Anh, Vĩnh Phú | Lộc Hóa - Lộc Hóa, Lộc Ninh |
22 | Nguyễn Văn Giống | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1940 | Toàn Thắng, Kim Động, Hải Hưng | Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa |
23 | Nguyễn Văn Hán | 27/11/1968 | , c15/d3/e14/f7 | 1944 | Bình Minh, Khoái Châu, Hải Hưng | Sóc Lộc Hòa |
24 | Nguyễn Văn Hiến | 27/11/1968 | 11, 3, 141, f7 | 1940 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | Lộc Hòa, Lộc Ninh |
25 | Nguyễn Văn Khuyến | 27/11/1968 | , c11/d3/e141/f7 | 1946 | Kiến Quốc, Kiến Thụy, Hải Phòng | Lộc Hòa, Lộc Ninh |
26 | Nguyễn Văn Tần | 27/11/1968 | 11, 3, 141, f7 | 1944 | Kinh Bắc, Thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc | Lộc Hòa - Sóc Lộc Hòa |
27 | Phạm Văn Hải | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1949 | Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Hưng | Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa |
28 | Phạm Văn Hiếu | 27/11/1968 | , d3/e141/f7 | 1947 | Hải Cát, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Long |
29 | Phạm Văn Hy | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1947 | Minh Đức, Tứ Kỳ, Hải Hưng | Lộc Hòa |
30 | Phùng Văn Thiềng | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1950 | Thanh Hồng, Thanh Hà, Hải Hưng | Soi lọi hòn |
31 | Vũ Văn Châu | 27/11/1968 | , c11/d3/e14/f7 | 1943 | Long Hưng, Văn Giang, Hải Hưng | Lộc Ninh - Lộc Hòa, Lộc Ninh |
32 | Bùi Đức Chiểu | 28/11/1968 | , c2/d1/e14/f7 | 1947 | Cao Sen, Lương Sơn, Hòa Bình | Đồi 194 - Mất xác |
33 | Bùi Thanh Lê | 28/11/1968 | 2, 1, 14, f7 | 1948 | Phú Lão, Lạng Giang, Hà Bắc | Đồi 194, Lộc Ninh - Mất xác |
34 | Cao Duy Biển | 28/11/1968 | 1, 1, 141, f7 | 1941 | Bình Lý, Bình Lục, Nam Hà | Đồi 224 Lộc Ninh - 224 |
35 | Cao Mạnh Chiến | 28/11/1968 | , c1/d1/e141/f7 | 1949 | Hải Lộc, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | Đồi 224, Lộc Ninh, Bình Phước |
36 | Đặng Văn Khích | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1950 | Hồng Phong, Nam Sách, Hải Hưng | Lộc Ninh - Cao điểm 224, Lộc Ninh |
37 | Đỗ Ngọc Vỵ | 28/11/1968 | , c2/d1/e14/f7 | 1937 | Liên Minh, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Đồi 194 - đồi 194 |
38 | Đỗ Văn Oanh | 28/11/1968 | , c2/d1/e141/f7 | Hải Hưng, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | Đồi 194, Lộc Ninh | |
39 | Đồng Quốc Lạp | 28/11/1968 | , 3, 14, f7 | 1938 | Nghĩa Trang, Lạng Giang, Hà Bắc | Lộc Ninh - Lộc Hòa, Lộc Ninh |
40 | Hà Văn Hết | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1942 | Quảng Cư, Quảng Xương, Thanh Hóa | Đồi 194 |
41 | Hà Văn Hốt | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1942 | Phương Nho, Bá Thước, Thanh Hóa | Cao điểm 224 - cao điểm 224 Lộc Ninh |
42 | Hoàng Quốc Huy | 28/11/1968 | , c2/d1/e14/f7 | 1945 | Hoàng Thụ, Ân Thi, Hải Hưng | Đồi 194 |
43 | Hoàng Quốc Thực | 28/11/1968 | , c2/d1/e14/f7 | 1946 | Nghi Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Đồi 194 - Mất xác |
44 | Hoàng Văn Trần | 28/11/1968 | , c1/d1/e141/f7 | 1945 | Hải Tiến, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | Đồi 224, Lộc Ninh |
45 | Hoàng Viết Quý | 28/11/1968 | , K1 /e14/f7 | 1941 | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An | Đồi 214 Lộc Ninh |
46 | Lại Văn Cay | 28/11/1968 | 2, 1, 141, f7 | 1949 | Vũ Ninh, Vũ Tiên, Thái Bình | Đồi 194 |
47 | Lê Đức Hạnh | 28/11/1968 | 2, 1, 141, f7 | 1938 | Thái Mỹ, Thái Ninh, Thái Bình | Đồi 194 Lộc Ninh |
48 | Lê Văn Mòng | 28/11/1968 | 2, 1, 14, f7 | 1941 | Tân Lập, Gia Lương, Hà Bắc | Đồi 194 - Mất xác |
49 | Lương Văn Đỉnh | 28/11/1968 | , c1/d1/e141/f7 | 1950 | Hải Hương, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | Cao điểm 224, Lộc Ninh |
50 | Lưu Văn Quy | 28/11/1968 | , e14/f7 | 1950 | An Bình, Nam Sách, Hải Hưng | Đồi 194 |
51 | Mạc Tư Tuấn | 28/11/1968 | , d1/e14/f7 | 1938 | Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Hưng | Đồi 224 |
52 | Nguyễn Đình Thử | 28/11/1968 | , c2/d1/e141/f7 | 1945 | Yên Phong, Ý Yên, Hà Nam Ninh | Đồi 194, Lộc Ninh - mất xác |
53 | Nguyễn Hữu Nghị | 28/11/1968 | , c1/d1/e141/f7 | 1942 | Tư Hữ, Thanh Thủy, Vĩnh Phú | Cao điểm 224 - Cao điểm 224 |
54 | Nguyễn Hữu Trọng | 28/11/1968 | 1, 1, 141, f7 | 1940 | Thượng Mão, Thuận Thành, Hà Bắc | Lộc Ninh - Cao điểm 224, Lộc Ninh |
55 | Nguyễn Văn Cánh | 28/11/1968 | 5, 1, 14, f7 | 1945 | Ngọc Vân, Tân Yên, Hà Bắc | Đồi 214, Lộc Ninh |
56 | Nguyễn Văn Điệp | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1950 | Ái Quốc, Nam Sách, Hải Hưng | Cao điểm 224 - Cao điểm 224, Lộc Ninh |
57 | Nguyễn Văn Hàng | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1951 | Minh Tân, Nam Sách, Hải Hưng | Cao điểm 224 - Cao điểm 224, Lộc Ninh |
58 | Nguyễn Văn Khương | 28/11/1968 | , c1/d1/e141/f7 | 1949 | Vĩnh Dân, Vụ Bản, Hà Nam Ninh | Cao điểm 224, Lộc Ninh |
59 | Nguyễn Văn Kỷ | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1949 | Phương Nho, Bá Thước, Thanh Hóa | Cao điểm 224 - cao điểm 224 |
60 | Nguyễn Văn Lùng | 28/11/1968 | 2, 1, 141, f7 | 1949 | Quỳnh Hội, Quỳnh Côi, Thái Bình | Đồi 194 Lộc Ninh - Mất xác |
61 | Nguyễn Văn Ngại | 28/11/1968 | , K1 /e14/f7 | 1948 | Nghi Yên, Nghi lộc, Nghệ An | Đồi 224 Lộc Ninh |
62 | Nguyễn Văn Phà | 28/11/1968 | , c2/d1/e14/f7 | 1946 | Đồng Gia, Kim Thành, Hải Hưng | Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh |
63 | Nguyễn Văn Thụ | 28/11/1968 | 1, 1, 141, f7 | 1947 | Tân Uyên, Lạng Giang, Hà Bắc | Đồi 224 |
64 | Phạm Ngọc Diện | 28/11/1968 | , c2/d1/e141/f7 | 1939 | Nam Đồng, Nam Trực, Hà Nam Ninh | Đồi 194 Lộc Ninh - mất xác |
65 | Phạm Văn Bách | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1948 | Nam Trung, Nam Sách, Hải Hưng | Lộc Ninh - Cao điểm 224, Lộc Ninh, Bình Long |
66 | Phạm Văn Giữa | 28/11/1968 | , f7 | 1941 | Hòa Bình, Tiên Hưng, Thái Bình | Lộc Hòa, Lộc Ninh |
67 | Phạm Văn Thị | 28/11/1968 | , c2/d1/e14/f7 | 1948 | Xuân Quang, Văn Giang, Hải Hưng | Đồi 194 |
68 | Phạm Xuân Nhon | 28/11/1968 | , c1/d1/e141/f7 | 1948 | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng | Đồi 224 Lộc Ninh |
69 | Trần Riều | 28/11/1968 | 1, 1, 141, f7 | 1949 | Thụy Phong, Thụy Anh, Thái Bình | Đồi 224 Lộc Ninh |
70 | Trần Văn Thăng | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1949 | Ngọc Châu, Nam Sách, Hải Hưng | Đồi 224, Lộc Ninh - Đồi 224 |
71 | Trịnh Hải Nhân | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1948 | Định Long, Yên Định, Thanh Hóa | Đồi 224 Lộc Ninh - đồi 224 |
72 | Trương Công Cúc | 28/11/1968 | , c3/d1/e141/f7 | 1940 | Yên Châu, Ý Yên, Hà Nam Ninh | Đồi 214, Lộc Ninh |
73 | Vũ Đình Cất | 28/11/1968 | 2, 1, 141, f7 | 1942 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Hà | Đồi 194 - 194 |
74 | Vũ Minh Đức | 28/11/1968 | , c5/d1/e141/f7 | 1947 | Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | Đồi 194, Lộc Ninh |
75 | Vũ Như Hán | 28/11/1968 | , c1/d1/e14/f7 | 1947 | Quảng Cư, Quảng Xương, Thanh Hóa | Cao điểm 224, Lộc Ninh - Lộc Ninh |
76 | Vũ Văn Hoa | 28/11/1968 | , c1/d1/e141/f7 | 1939 | Đông Yên, Quốc Oai, Hà Tây | Cao điểm 224, Lộc Ninh |
77 | Nguyễn Hữu Nghị | 28/11/1968 | c1/d1/f7 | 1942 | Tô Xá - Thanh Thủy - Vĩnh Phú | |
78 | Phạm Hữu Ngọ | 28/11/1968 | c5/d1/f7 | 1940 | Tân Dân - Kim Anh - Vĩnh Phú | |
79 | Đào Công Lĩnh | 29/11/1968 | 3, 1, 141, f7 | 1949 | Vũ Vân, Vũ Tiên, Thái Bình | Đồi 194 |
80 | Đào Quang Túc | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1935 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng | Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh |
81 | Đỗ Quang Minh | 29/11/1968 | 3, 1, 14, f7 | 1943 | Tiên Sơn, Quế Võ, Hà Bắc | Đồi 194, đường 14, Lộc Ninh - Đồi 194, Lộc Ninh |
82 | Đồng Văn Kiêu | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1951 | Liên Hòa, Kim Thành, Hải Hưng | Lộc Ninh - Đồi 194, Lộc Ninh |
83 | Dương Văn Mai | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1949 | Quảng Châu, Tiên Lữ, Hải Hưng | Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh |
84 | Hoàng Văn Vinh | 29/11/1968 | , c3/e14/f7 | 1949 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | Đồi 194 Lộc Ninh |
85 | Hoàng Viết Toán | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1939 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Đồi 191 Lộc Ninh |
86 | Lê Văn Liêu | 29/11/1968 | , c3/d2/e141/f7 | 1948 | Hà Lâu, Lâm Thao, Vĩnh Phú | Lộc Ninh - Đồi 194 Lộc Ninh |
87 | Lê Vĩnh Thịnh | 29/11/1968 | , c3/d1/e141/f7 | 1947 | Ninh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | Đồi 194, đường 14, Lộc Ninh - Đồi 194, Lộc Ninh |
88 | Ngô Đăng Phàn | 29/11/1968 | 3, 1, 141, f7 | 1942 | Cam Lộ, Thuận Thành, Hà Bắc | Đồi 194, Lộc Ninh |
89 | Ngô Văn Đàm | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1951 | Việt Hương, Kim Thành, Hải Hưng | Đồi 194 Lộc Ninh |
90 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 29/11/1968 | , c5/d1/e14/f7 | 1939 | Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hải Hưng | Lộc Ninh - Đồi 214, Lộc Ninh |
91 | Nguyễn Hữu Chỉnh | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1948 | Tân Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Hưng | Đồi 194 - Nam đường 14, Đồi 194 |
92 | Nguyễn Trọng Toàn | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1948 | Hợp Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Đồi 194 nam đường 14 - đồi 194, Lộc Ninh |
93 | Nguyễn Văn An | 29/11/1968 | , c3/d1/e141/f7 | 1945 | An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh |
94 | Nguyễn Văn Mỹ | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1942 | Phương Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | Lộc Ninh - Đồi 194, Lộc Ninh |
95 | Nguyễn Văn Nhà | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1945 | Tân Quang, Ninh Giang, Hải Hưng | Đồi 194 - Đồi 194 Nam đường 14, Lộc Ninh |
96 | Nguyễn Văn Phúc | 29/11/1968 | , c3/d1/e141/f7 | 1949 | Nam Đồng, Nam Trực, Hà Nam Ninh | Đồi 194, Lộc Ninh |
97 | Phạm Như Dân | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1949 | Hồ Tùng Mậu, Thị xã Hải Hưng, Hải Hưng | Đồi 194 - 194 Lộc Ninh |
98 | Phạm Văn Đỉnh | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1957 | Cẩm Na, Kim Thành, Hải Hưng | Đồi 194 Lộc Ninh - 194 |
99 | Phạm Xuân Tập | 29/11/1968 | 3, 1, 141, f7 | 1949 | Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Hà Bắc | Đường 14, Lộc Ninh - Nam đường 14 |
100 | Trần Đức Cứu | 29/11/1968 | , c3/d1/e141/f7 | 1933 | Mỹ Hà, TP Nam Định, Hà Nam Ninh | Đồi 194, nam đường 14, Lộc Ninh |
101 | Trần Văn Khiển | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1946 | Đức Lương, Gia Lộc, Hải Hưng | Đồi 194 - Đồi 194, đường 14, Lộc Ninh |
102 | Trịnh Đình Xuân | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1946 | Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Đường 14, đồi 194 - đồi 194 Lộc Ninh |
103 | Vũ Văn Hiểu | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1949 | Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải Hưng | Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh |
104 | Vũ Văn Tíu | 29/11/1968 | , c3/d1/e14/f7 | 1941 | Cộng Lạc, Tứ Kỳ, Hải Hưng | Đồi 194 - Đồi 194 đường 14, Lộc Ninh |
105 | Nguyễn Văn Xu | 29/11/1968 | c3/d1/f7 | 1945 | An Tường - Vĩnh Tường - Vĩnh Phú |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét