STT |
Họ và tên |
Ngày hy sinh |
Đơn vị |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Trường hợp hi
sinh |
Nơi hi sinh |
Nơi an táng ban
đầu |
1 |
Bùi Quang Lưu |
09/08/1966 |
c7 d8 E88 F1 |
|
Hành Thịnh,
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
chiến đấu |
Đức Vinh, Gia
Lai |
tại trận địa |
2 |
Cao
Quang Đạt |
09/08/1966 |
d
bộ 8 E88 F1 |
|
Thôn
Nội, Châu Can, Phú Xuyên, Hà Tây |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
3 |
Đào
Văn Sơn |
09/08/1966 |
c6
d8 E88 F1 |
|
40
Ba Đình, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
4 |
Đinh
Đức Mỹ |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Xóm
Đào, Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Phú Thọ |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Cách
Đức Vinh 2 km |
5 |
Đinh
Văn Lý |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Xuân
Bình, Ngọc Lập, Yên Lập, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
chỗ |
6 |
Đỗ
Ngọc Huynh |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Xuân
Tịnh, Ngọc Đồng, Yên Lập, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
7 |
Đỗ
Quang Chính |
09/08/1966 |
c6
d8 E88 F1 |
|
Lương
Lễ, Tiến Dương, Đông Anh, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2 km |
8 |
Đỗ
Quang Quí |
09/08/1966 |
C8
D8 E88 |
1941 |
Bạch
Di, Tiến Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Tại
chỗ |
9 |
Đỗ
Thái Êm |
09/08/1966 |
C7
D8 E88 F1 |
|
Nam
Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
10 |
Dư
Văn Tý |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Kim
Chung, Đội Bình, Ứng Hòa, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
11 |
Dương
Thế Sạp |
09/08/1966 |
c11
d3 E88 |
|
299
khối 88 Ba Đình, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
12 |
Giáp
Văn Định |
09/08/1966 |
C9
D8 E88 F1 |
|
Xóm
Sen, Bảo Đài, Lục Nam, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
13 |
Hà
Hồng Thao (Theo) |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Hợp
Nhất, Thu Ưu, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
14 |
Hà
Phong In |
09/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Kiết
Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Tại
trận địa |
15 |
Hà
Tiến Khanh |
09/08/1966 |
C6
D5 E88 F1 |
|
Xóm
Vàng, Lai Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Tại
trận địa |
16 |
Hoàng
Đức Mạnh |
09/08/1966 |
c7
d8 E88 F1 |
1942 |
Quán
Trạch, Liên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Đức
Vinh |
17 |
Hoàng
Hạ |
09/08/1966 |
c22
E88 F1 |
1929 |
Lai
Cách, Cẩm Giàng, Hải Hưng |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Đức
Vinh |
18 |
Hoàng
Ngọc Vĩnh |
09/08/1966 |
c6
d8 E88 F1 |
|
Xóm
Đình, Thanh Trì, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
19 |
Hoàng
Văn Chi |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Quảng
Thịnh, Lạng Giang, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
20 |
Lại
Văn Xuyến |
09/08/1966 |
c7
d8 E88 F1 |
|
Minh
Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh Gia Lai |
tại
trận địa |
21 |
Lê
Đình Hiệu |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Trạch
Bái, Lam Sơn, Ứng Hòa, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
22 |
Lê
Hồng Cẩm |
09/08/1966 |
c6
d8 E88 F1 |
|
Nghĩa
Đô,Từ Liêm, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2 km |
23 |
Lê
Ngọc Chinh |
09/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 bộ binh |
1930 |
La
Thượng, Tản Hồng, Quảng Oai, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Cạnh
đường 19 |
24 |
Lê
Thanh Hải |
09/08/1966 |
c8
d8 E88 F1 |
|
Hòa
Bình, Bình Lục, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh Gia Lai |
tại
trận địa |
25 |
Ngô
Văn Hải |
09/08/1966 |
Dbộ
8 E88 F1 |
|
Hoa
Thám, Quang Trung, Hoài Đức, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Trận
địa |
26 |
Nguyễn
Đăng Dần |
09/08/1966 |
c6
d8 E88 F1 |
|
Tây
Tựu,Từ Liêm, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa cách 2 km |
27 |
Nguyễn
Đình Sang |
09/08/1966 |
c8
d8 E88 F1 |
|
Xuân
trạch, Vạn Thắng, Đông Anh, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
28 |
Nguyễn
Đình Xã |
09/08/1966 |
E88
F1 |
|
Vẫn
Tương, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
Đức Vinh |
29 |
Nguyễn
Đức Thọ |
09/08/1966 |
c6
d8 E88 F1 |
1943 |
Đại
Từ, Chuyên Mỹ, Duy Tiên, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2 km |
30 |
Nguyễn
Đức Uẩn |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Hương
Vân, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
31 |
Nguyễn
Duy Kiệt |
09/08/1966 |
C9
D8 E88 F1 |
|
Xóm
Dinh, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
32 |
Nguyễn
Hồng Lê |
09/08/1966 |
C7
D5 E88 F1 |
|
Nội
Viên, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
33 |
Nguyễn
Hưng Nhân |
09/08/1966 |
c7
d8 E88 F1 |
|
Xuân
Hà, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
34 |
Nguyễn
Hữu Hải |
09/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Đào
Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
35 |
Nguyễn
Hữu Sứu |
09/08/1966 |
c13
E88 F1 |
|
Bằng
A, Hoàng Liệt, Thanh Trì |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
36 |
Nguyễn
Huy Khương |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Kim
Chung, Hoài Đức, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
37 |
Nguyễn
Ngọc Sắt |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
An
Đông, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
38 |
Nguyễn
Như Hiến |
09/08/1966 |
D
bộ E88 F1 |
|
68
tổ 4 khối 66 Ba Đình, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
39 |
Nguyễn
Như Trọng |
09/08/1966 |
C5
D8 E88 F1 |
|
Yên
Lãng, Tiên Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
40 |
Nguyễn
Phúc Nghị |
09/08/1966 |
c7
E88 F1 |
|
Lại
Đà, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
41 |
Nguyễn
Thanh Sơn |
09/08/1966 |
E88
F1 bộ binh |
1926 |
Hà
Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Đức
Vinh, khu 4, Gia Lai |
42 |
Nguyễn
Trọng Bĩnh |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Quảng
Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
43 |
Nguyễn
Trọng Để |
09/08/1966 |
C7
D8 E88 F1 |
|
Quỳnh
Lâm, Hùng Tiến, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
44 |
Nguyễn
Trọng Thanh |
09/08/1966 |
C8
d3 E88 F1 |
|
Thanh
Hà, Thanh Chương, Nghệ An |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh,Gia Lai |
Tại
trận địa |
45 |
Nguyễn
Văn Bính |
09/08/1966 |
c8
d8 E88 F1 |
|
Tân
Tiến, Từ Liêm, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
46 |
Nguyễn
Văn Cừ |
09/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 bộ binh |
1942 |
Hồng
Hà, Hồng Châu, Thường Tín, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Gần
đường 19 Bik, Gia Lai |
47 |
Nguyễn
Văn Cường |
09/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Tân
Sinh, Tân Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
48 |
Nguyễn
Văn Đán |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Chi
Đông, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
49 |
Nguyễn
Văn Giới |
09/08/1966 |
C7
D8 E88 F1 |
|
Hoàng
Phú Lợi, Hà Thạch, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Tại
trận địa |
50 |
Nguyễn
Văn Kiên |
09/08/1966 |
D4
E88 F1 |
1929 |
Xóm
11, Nam Yên, Nam Đàn, Nghệ An |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Trận
Địa Đường 19-B4 Gia Lai |
51 |
Nguyễn
Văn Lễ |
09/08/1966 |
c6
d8 E88 F1 |
|
Đông
Xuân, Liêm Túc, Thanh Liêm, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh |
52 |
Nguyễn
Văn Mã (Mạ) |
09/08/1966 |
C17
E88 F1 |
|
Ba
Dư, Hùng Dương, Thanh Oai, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa Đức Vinh |
53 |
Nguyễn
Văn Nhẫn |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Vũ
Xá, Lục Nam, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
54 |
Nguyễn
Văn Phụng |
09/08/1966 |
C6D8E88F1 |
|
Tân
Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
Trận địa |
55 |
Nguyễn
Văn Thiệu |
09/08/1966 |
C17
E88 F1 |
|
Dũng
Cảm, Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
56 |
Nguyễn
Văn Thu |
09/08/1966 |
c7
d8 E88 F1 |
|
Đào
Xuyên, Đại hưng, Gia Lâm, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
57 |
Nguyễn
Văn Trâm |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Hùng
Quang, Vân Tường, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
58 |
Nguyễn
Văn Trọng |
09/08/1966 |
c6
d8 E88 F1 |
|
An
Dương, Tân Tiến, Bình Lục, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
59 |
Nguyễn
Xuân Lợi |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Khái
Xuân, Phú Xuân, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Tại
trận địa |
60 |
Phạm
Gia Công |
09/08/1966 |
C9
D8 E88 F1 |
|
Xóm
Bằng, Nghĩa Hoàng, Lạng Giang, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
61 |
Phạm
Quang Nghĩa |
09/08/1966 |
c6
d5 E88 F1 |
1944 |
Tùng
Văn, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
62 |
Phạm
Văn Nghĩa |
09/08/1966 |
c3
d3 E88 F1 |
1944 |
Mỹ
Thuận, Thành phố Nam Định |
chiến
đấu |
Đức
Vinh |
gần
đường 19 đi Gia Lai |
63 |
Phạm
Xuân Bôi |
09/08/1966 |
c6
d5 E88 F1 |
|
Liêm
Cần, Thanh Liêm, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2 km |
64 |
Phan
Văn Phang |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Hòa
Bình, Bảo Đài, Lục Nam, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
65 |
Phùng
Quang Huấn |
09/08/1966 |
C8
D8 E88 |
1930 |
Đồng
Thịnh, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Phía
bắc Đức Vinh 2 km |
66 |
Phùng
Văn Thịch |
09/08/1966 |
C9
D8 E88 F1 |
|
Ngọc
Bài, Ngọc Diệp, Quốc Oai, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
67 |
Tào
Quang Thích |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Phú
Khê, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
68 |
Tiêu
Viết Tào |
09/08/1966 |
E88 |
1935 |
Bình
Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Tại
trận địa Đức Vinh |
69 |
Tô
Đắc Nhạ |
09/08/1966 |
c8
d8 E88 F1 |
|
129
Ngõ Hòa Bình, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
70 |
Tô
Văn Khâm |
09/08/1966 |
d5
E88 F1 |
1925 |
Xuân
Cầu, Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hải Hưng |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
71 |
Trần
Khánh Đạt |
09/08/1966 |
c22
E88 F1 |
|
55Tràng
Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
72 |
Trần
Như Tặng |
09/08/1966 |
c8
d5 E88 |
|
Đoàn
Kết, Thanh Trì, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
73 |
Trần
Trung Hiếu |
09/08/1966 |
c7
d8 E88 F1 |
|
An
Tố, Yên Bình, Ý Yên, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh |
Tại
trận địa |
74 |
Trần
Văn Chư |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Chu
Hưng, Ấm Hoà, Hạ Hoà, Vĩnh Phú |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia lai |
Đức
Vinh |
75 |
Trần
Văn Phú |
09/08/1966 |
c7
d8 E88 F1 |
|
Hoàng
Liên, Tân Tiến, Từ Liêm, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
76 |
Trịnh
Đình Chỉnh |
09/08/1966 |
c12
d8 E88 F1 |
1942 |
Xóm
4, Hạ Đình Công, Thanh Trì, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
tại
trận địa |
77 |
Trịnh
Quang Được |
09/08/1966 |
c8
d8 E88 F1 |
|
260
phố Lò Đúc, Hà Nội |
chiến
đấu |
Đức
Vinh Gia Lai |
tại
trận địa |
78 |
Trương
Bá Lung |
09/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Hợp
(Đại) Đồng, Chương Mỹ, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Tại
trận địa |
79 |
Trương
Công Vĩnh |
09/08/1966 |
c14
E88 F1 |
|
Đồng
Lạc, Đồng Hóa, Kim Bảng, Nam Hà |
chiến
đấu |
Đức
Vinh Gia Lai |
Trận
địa Đức Vinh |
80 |
Trương
Nguyên Thành |
09/08/1966 |
C6
D8 E88 F1 |
|
Kim
Bài, Kim An, Thanh Oai, Hà Tây |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh, Gia Lai |
Bắc
Đức Vinh 2km |
81 |
Trương
Tấn Phích |
09/08/1966 |
E88
bộ binh |
1945 |
Hòa
Xá, Ứng Hòa, Hà Tây |
Chiến
đấu tập kích |
Đức
Vinh |
Gần
đường 19 đi Gia Lai |
82 |
Bùi
Hữu Hội |
10/08/1966 |
C6
D5 E88 F3 |
|
La
Dương, Dương Nội, Hoài Bắc, Hà Sơn Bình |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
83 |
Bùi
Nghĩa |
10/08/1966 |
D5
E88 F3 |
|
Hoa
Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
84 |
Bùi
Quang Thiện |
10/08/1966 |
C22
E88 |
|
Thôn
Trung, Dịch Vọng, Từ Liêm, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
85 |
Bùi
Vũ Trụ |
10/08/1966 |
C6
D5 E88 F3 |
|
Liên
Lập, Xuân An, Yên Lập, Phú Thọ |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
86 |
Cao
Minh Nghĩa |
10/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Số
nhà 18 Đại Cổ Việt, Hà Nội |
Chiến
đấu mất tích |
Đức
Vinh |
Mất
tích |
87 |
Đào
Văn Sơn |
10/08/1966 |
C6
D5 E88 F3 quân khu 7 |
|
Số
nhà 40, Sơn Tây, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
88 |
Đỗ
Quang Quý |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 F3 |
|
Tiến
Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
89 |
Đỗ
Thái Êm |
10/08/1966 |
C7
D5 E88 F3 QK7 |
|
Nhân
Lý, Nam Phương, Chương Mỹ, Hà Tây |
Tập
kích |
Đức
Ninh, Tây Ninh |
, |
90 |
Đỗ
Thế Nhớn |
10/08/1966 |
E88
F3, QK7 |
|
Đông
Ngọc, Đức Thắng, Từ Liêm, Hà Nội |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
, |
91 |
Dương
Thế Lạp |
10/08/1966 |
E88
F3 Quân khu 7 |
|
Số
nhà 229, khối 38, khu Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Ninh |
, |
92 |
Hà
Tiến Khanh |
10/08/1966 |
C16
E88 F3 |
|
Lai
Đồng, Thanh Sơn, Phú Thọ |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
93 |
Hoàng
Hoa |
10/08/1966 |
C22
E88 F3 QK7 |
|
Lai
Sách, Cẩm Giàng, Hải Dương, Hải Hưng |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
94 |
Lương
Nhân Kỉnh |
10/08/1966 |
C7
D5 E88 F3 |
|
An
Cước, Liên An, Bình Lục, Nam Hà |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
95 |
Nguyễn
Công Vỉnh |
10/08/1966 |
C6
E88 F3 |
|
Đồng
Hòa, Đồng Lạc, Kim Bảng, Nam Hà |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
96 |
Nguyễn
Đình Khải |
10/08/1966 |
C7
D5 E88 |
|
143
Đội Cấn, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
97 |
Nguyễn
Đình Xụ |
10/08/1966 |
E88
F3 E bộ 88 |
|
Vân
Trung, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
98 |
Nguyễn
Đức Thọ |
10/08/1966 |
C6
D5 E88 F3 |
|
Từ
Đài, Nam Hà |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
99 |
Nguyễn
Hữu Nải |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 F3 Quân khu 7 |
|
Đào
Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc |
|
Đức
Vinh |
, |
100 |
Nguyễn
Quang Năm |
10/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Lam
Sơn, Quế Võ, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
Mất
tích |
101 |
Nguyễn
Trọng Bình |
10/08/1966 |
C6
D5 E88 F3 |
|
Cầu
Quảng, Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Tây |
Tập
kích |
Mỹ
Tho |
, |
102 |
Nguyễn
Văn Đa |
10/08/1966 |
E88
F3 |
|
Xóm
Giữa, Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
103 |
Nguyễn
Văn Đàu |
10/08/1966 |
E88
F3 QK7 |
|
Chí
Đỏng, Tân Chi, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
104 |
Nguyễn
Văn Giới |
10/08/1966 |
C7
D5 E88 F3 |
|
Nã
Thạch, Lâm Thao, Phú Thọ |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
105 |
Nguyễn
Văn Kiên |
10/08/1966 |
E8873 |
|
Nam
Yên, Nam Đàn, Nghệ An |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
, |
106 |
Nguyễn
Văn Lễ |
10/08/1966 |
C6
D5 E88 F3 |
|
Liêm
Túc, Thanh Liêm, Nam Hà |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
107 |
Nguyễn
Văn Liệu |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 F1 |
1936 |
Lam
Sơn, Quế Võ, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
Mất
tích |
108 |
Nguyễn
Văn Nhượng |
10/08/1966 |
E88
F3, QK7 |
|
Thanh
Khúc, Duyên Hà, Thanh Trì, Hà Nội |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
, |
109 |
Nguyễn
Văn Sa |
10/08/1966 |
E
bộ E88 F3 |
|
Minh
Quân, Trấn Yên, Yên Bái |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
110 |
Nguyễn
Văn Trãm |
10/08/1966 |
C6
D5 E88 F3 |
|
Hùng
Quang, Vân Trường, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
, |
111 |
Nguyễn
Văn Tự |
10/08/1966 |
C6
D5 E88 |
|
Trung
Thành, Từ Liêm, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
112 |
Nguyễn
Văn Úc |
10/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Đông
Phong, Yên Phong, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
Mất
tích |
113 |
Nguyễn
Xuân Đao |
10/08/1966 |
E88
F3 QK7 |
|
Lạc
Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
114 |
Phạm
Hữu Ảnh |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 F3 |
|
Thạch
Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
115 |
Phạm
Văn Khoái |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 |
|
Xóm
4, Đức Thắng, Từ Liêm, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
116 |
Phạm
Văn Ngọc |
10/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Lạc
Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
Mất
tích |
117 |
Phạm
Văn Phong |
10/08/1966 |
E88
F3 QK7 |
|
Hòa
Bình, Bão Đài, Lục Nam, Hà Bắc |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
118 |
Thân
Hạnh Lưu |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 F3 |
|
Xuân
Thủy, Yên Lập, Phú Thọ, Vĩnh Phú |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
119 |
Tô
Đắc Nhu |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 F3 |
|
Đông
Xá, Bình Lục, Nam Hà |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
120 |
Trần
Ngọc Chiều |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 F3 |
|
Kim Hoàng, Thọ Anh, Hoài Đức |
Tập
kích |
Đức
Vinh, Tây Ninh |
, |
121 |
Trần
Thiêm |
10/08/1966 |
E88
F3 QK7 |
|
Viên
Nội, Ứng Hòa, Hà Tây |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
122 |
Trần
Trường Công |
10/08/1966 |
C8
D8 E88 F1 |
|
Lạc
Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Chiến
đấu |
Đức
Vinh |
Mất
tích |
123 |
Trịnh
Ngọc Sãn |
10/08/1966 |
C7
D5 E88 F3 quân khu 7 |
|
Số
nhà 56, ngõ Quán Thánh, Hàng Bột, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
124 |
Trịnh
Quang Được |
10/08/1966 |
C8 D5 E88 F3 |
|
La
Khê, Lý Nhân, Nam Hà |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
125 |
Vũ
Văn Tộ |
10/08/1966 |
C8
D5 E88 |
|
Đông
Ba, Tân Dân, Từ Liêm, Hà Nội |
Tập
kích |
Đức
Vinh |
, |
Đăng nhận xét