Danh sách 147 Liệt sỹ thuộc Trung đoàn 95C/ Sư đoàn 1 [Trung đoàn 3 Sư đoàn 9] hy sinh trong trận đánh vào đồn Srok Contrăng (Tây Ninh) ngày 13/11/1968 và 14/11/1968.
Nguồn: Web Chính sách quân đội.
STT | Họ và tên | Năm sinh | Ngày hy sinh | Đơn vị |
1 | Bùi Huy Toàn | 1949 | 13/11/1968 | C11 D3 E95 F1 |
2 | Bùi Văn An | 13/11/1968 | , 3, f9 | |
3 | Bùi Văn Đính | 1947 | 13/11/1968 | C11 D3 |
4 | Bùi Văn On | 1945 | 13/11/1968 | C10 D4 E95 F1 |
5 | Bùi Văn Sơn | 1946 | 13/11/1968 | C5 D2 |
6 | Bùi Văn Toàn | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
7 | Chu Bá Huân | 14/11/1968 | , 3, f9 | |
8 | Chu Đức Ích | 1948 | 13/11/1968 | C8 D2 E95 F1 |
9 | Chữ Văn Tư | 1948 | 14/11/1968 | C1 D1 F1 |
10 | Đăng Bá Hô | 13/11/1968 | , 3, f9 | |
11 | Đặng Quang Hiện | 1934 | 13/11/1968 | TT D1 |
12 | Đặng Trọng Tĩnh | 14/11/1968 | C3 D1 F1 | |
13 | Đặng Xuân Khái | 14/11/1968 | C5 D2 F1 | |
14 | Đào Công Nhiên | 1946 | 13/11/1968 | D3 E25 F1 |
15 | Đào Khắc Nghiệp | 1945 | 14/11/1968 | F1 |
16 | Đào Văn Mích | 1949 | 13/11/1968 | C4 D1 E95 F1 |
17 | Đào Văn Phúc | 1949 | 13/11/1968 | E95 F1 |
18 | Đào Văn Quý | 14/11/1968 | D1 E2 F1 | |
19 | Đào Văn Ty | 14/11/1968 | , 3, f9 | |
20 | Đào Xuân Nhiên | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
21 | Đậu Minh Sinh | 13/11/1968 | 5, 2, 3, f9 | |
22 | Đinh Sỹ Hệnh | 13/11/1968 | D29 | |
23 | Đỗ Duy Khoát | 13/11/1968 | , 9, 3, f9 | |
24 | Đoàn Lạng | 13/11/1968 | , e3/f9 | |
25 | Đoàn Ngọc Cát | 14/11/1968 | e3/f9 | |
26 | Đoàn Văn Mích | 14/11/1968 | 4, 1, 3, f9 | |
27 | Đồng Bá Phẩm | 13/11/1968 | 5, 2, 3, f9 | |
28 | Đồng Văn Soạn | 14/11/1968 | 3, 7, 3, f9 | |
29 | Dưong Bá Đức | 1948 | 14/11/1968 | C5 D2 E2 |
30 | Dương Văn Thọ | 1945 | 13/11/1968 | C5 D2 |
31 | Giáp Đức Vi | 1944 | 14/11/1968 | D1 E2 |
32 | Hà Duy Tư | 13/11/1968 | 5, 8, 3, f9 | |
33 | Hà Ngọc Hoàn | 1948 | 13/11/1968 | D29 |
34 | Hà Văn Đản | 14/11/1968 | , 1, 3, f9 | |
35 | Hàn Công Khanh | 1943 | 13/11/1968 | C5 D2 |
36 | Hồ Công Toán | 1949 | 13/11/1968 | TSD1 |
37 | Hoàng Bá Thẩm | 13/11/1968 | , 3, f9 | |
38 | Hoàng Đình Kiên | 1950 | 13/11/1968 | C20 E95 F1 |
39 | Hoàng Minh Kìm | 13/11/1968 | , e3/f9 | |
40 | Hoàng Văn Giang | 1949 | 14/11/1968 | F1 |
41 | Hoàng Văn Hão | 1947 | 14/11/1968 | C2 D1 F1 |
42 | Hoàng Văn Lạng | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
43 | Hoàng Văn Mạo | 14/11/1968 | C2 D1 E2 F1 | |
44 | Hoàng Văn Mông | 1942 | 13/11/1968 | C5 D2 |
45 | Hoàng Văn Nghi | 13/11/1968 | , 2, 3, f9 | |
46 | Hoàng Văn Thăng | 13/11/1968 | , d9/e3/f9 | |
47 | Lã Văn Thiết | 1937 | 13/11/1968 | C16 E95 F1 |
48 | Lê Khắc Mộc | 1944 | 14/11/1968 | C1 D1 F1, C19 E95 |
49 | Lê Kim Đính | 1943 | 14/11/1968 | E2 F1 |
50 | Lê Ngọc Đưng | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
51 | Lê Tiến Tiêu | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
52 | Lê Ướt Bi | 14/11/1968 | e3/f9 | |
53 | Lê Văn Diệm | 1949 | 13/11/1968 | C9 D3 |
54 | Lê Văn Hạnh | 13/11/1968 | 8, 2, 3, f9 | |
55 | Lê Văn Minh | 1945 | 13/11/1968 | C1 D1 E95 F1 |
56 | Lê Văn Quý | 1947 | 14/11/1968 | C5 D2 F1 |
57 | Lê Văn Thiết | 13/11/1968 | , e3/f9 | |
58 | Lê Văn Tính | 1948 | 14/11/1968 | F1 |
59 | Lê Viết Bi | 1943 | 13/11/1968 | C4D1 E95 F1 |
60 | Lê Xuân Ái | 1948 | 14/11/1968 | F1 |
61 | Lê Xuân Huỳnh | 14/11/1968 | 1, 1, 3, f9 | |
62 | Lục Hen Phính | 1942 | 13/11/1968 | C5 D5 |
63 | Luơng Trọng Tỏi | 1948 | 13/11/1968 | D1 |
64 | Lương Văn Chúng | 13/11/1968 | , d9/e3/f9 | |
65 | Lương Văn Mục | 1949 | 13/11/1968 | C2 D4 |
66 | Lưu Thế Hữu | 1946 | 14/11/1968 | D3 F1 |
67 | Lý Văn Khoái | 13/11/1968 | , d9/e3/f9 | |
68 | Mai Hồng Sỹ | 1948 | 13/11/1968 | E95 F1 |
69 | Ngô Hồng Châu | 1942 | 13/11/1968 | C17 E220 |
70 | Ngô Quang Sinh | 13/11/1968 | , e3/f9 | |
71 | Ngô Văn Ngọc | 13/11/1968 | C2 D1 E95 F1 | |
72 | Ngô Văn Tư | 1931 | 13/11/1968 | C5 D2 E95 F1 |
73 | Ngô Xuân Cáp | 1944 | 13/11/1968 | D8 E95 F1 |
74 | Nguyễn Bá Tạo | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
75 | Nguyễn Đình Sự | 14/11/1968 | , 7, 3, f9 | |
76 | Nguyễn Đức Khanh | 1947 | 13/11/1968 | C2 D4 |
77 | Nguyễn Đức Thìn | 14/11/1968 | 1, 7, 3, f9 | |
78 | Nguyễn Hồng Căn | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
79 | Nguyễn Hữu Lạc | 14/11/1968 | , c1/d1/e3/f9 | |
80 | Nguyễn Hữu Ngáng | 1940 | 13/11/1968 | C1 D1 |
81 | Nguyễn Hữu Niêm | 14/11/1968 | E1 | |
82 | Nguyễn Minh Châu | 1942 | 14/11/1968 | D1 F1 |
83 | Nguyễn Ngọc Thể | 14/11/1968 | 1, 1, 3, f9 | |
84 | Nguyễn Quang Đối | 13/11/1968 | , e3/f9 | |
85 | Nguyễn Quang Khanh | 14/11/1968 | D1 E2 F1 | |
86 | Nguyễn Quang Nghiêm | 1948 | 13/11/1968 | C1 D1 E95 F1 |
87 | Nguyễn Quang Ngưu | 14/11/1968 | , c1/d1/e3/f9 | |
88 | Nguyễn Quang Sinh | 14/11/1968 | e3/f9 | |
89 | Nguyễn Quang Thỉu | 14/11/1968 | 1, 1, 3, f9 | |
90 | Nguyễn Quốc Việt | 1947 | 13/11/1968 | C5 D2 |
91 | Nguyễn Thanh Tùng | 1950 | 14/11/1968 | C1 D1 F1 |
92 | Nguyễn Thế Kháng | 1949 | 14/11/1968 | F1 |
93 | Nguyễn Tiến Luật | 1951 | 13/11/1968 | C5 D2 |
94 | Nguyễn Tiến Trình | 1942 | 14/11/1968 | F1 |
95 | Nguyễn Tuấn Anh | 14/11/1968 | D4 E2 F1 | |
96 | Nguyễn Văn Bịch | 1949 | 13/11/1968 | C3 D1 |
97 | Nguyễn Văn Côn | 13/11/1968 | , 9, 3, f9 | |
98 | Nguyễn Văn Điền | 14/11/1968 | , c1/d1/e1/f9 | |
99 | Nguyễn Văn Doanh | 1945 | 13/11/1968 | C3 D1 E95 F1 |
100 | Nguyễn Văn Lam | 1943 | 13/11/1968 | C2 D4 |
101 | Nguyễn Văn Lẩu | 14/11/1968 | 4, 1, 3, f9 | |
102 | Nguyễn Văn Lưu | 1941 | 14/11/1968 | F1 |
103 | Nguyễn Văn Ngọc | 14/11/1968 | 2, 1, 3, f9 | |
104 | Nguyễn Văn Như | 13/11/1968 | , 9, 3, f9 | |
105 | Nguyễn Văn Thanh | 1944 | 13/11/1968 | C2 D1 E95 F1 |
106 | Nguyễn Văn Thành | 1945 | 13/11/1968 | Thông tin D2 |
107 | Nguyễn Văn Thư | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
108 | Nguyễn Văn Trấn | 1944 | 13/11/1968 | C4 D1 |
109 | Nguyễn Văn Tư | 13/11/1968 | 5, 8, 3, f9 | |
110 | Nguyễn Văn Vy | 14/11/1968 | C3 D1 F1 | |
111 | Nguyễn Văn Xê | 1945 | 13/11/1968 | D1 E95 F1 |
112 | Nguyễn Xuân Đài | 1940 | 14/11/1968 | F1 |
113 | Nguyễn Xuân Điền | 1945 | 13/11/1968 | T2 D1 E95 F1 |
114 | Nguyễn Xuân Điền | 14/11/1968 | , e3/f9 | |
115 | Nguyễn Xuân Thu | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
116 | Nông Công Tú | 14/11/1968 | F1 | |
117 | Nông Văn Nơ | 1945 | 14/11/1968 | F1 |
118 | Nông Văn Sùng | 1944 | 14/11/1968 | C1 D1 F1 |
119 | Nông Văn Thuật | 1947 | 13/11/1968 | C5 D2 |
120 | Nông Văn Tý | 1948 | 13/11/1968 | C5 D2 |
121 | Phạm Đức Trụ | 13/11/1968 | 5, 2, 3, f9 | |
122 | Phạm Huy Đồng | 1962 | 14/11/1968 | D1 F1 |
123 | Phạm Mạnh Thắng | 14/11/1968 | E2 F1 | |
124 | Phạm Văn Thân | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
125 | Phạm Xuân Dương | 1947 | 13/11/1968 | C3 D1 |
126 | Phan Văn Tại | 14/11/1968 | e3/f9 | |
127 | Tăng Bá Việt | 1945 | 13/11/1968 | C2 D4 |
128 | Trần Đình Hùng | 1949 | 14/11/1968 | F1 |
129 | Trần Đình Sự | 1946 | 13/11/1968 | C1 D1 E95 F1 |
130 | Trần Ngọc Mai | 14/11/1968 | e3/f9 | |
131 | Trần Văn Bảo | 13/11/1968 | , e3/f9 | |
132 | Trần Văn Cẩn | 1948 | 13/11/1968 | C1 D1 E95 F1 |
133 | Trần Văn Nại | 14/11/1968 | F1 | |
134 | Trần Văn Phương | 13/11/1968 | 25, 3, f9 | |
135 | Trần Văn Trụ | 14/11/1968 | C2 D1 E2 F1 | |
136 | Trần Xuân Cẩm | 14/11/1968 | , e3/f9 | |
137 | Triệu Huy Trung | 14/11/1968 | F1 C3 D1 E2 | |
138 | Trịnh Minh Khẩn | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
139 | Trương Đức Đạo | 14/11/1968 | 1, 1, 3, f9 | |
140 | Văn Huy Thắng | 13/11/1968 | , 3, 3, f9 | |
141 | Vi Hữu Huyện | 1947 | 14/11/1968 | F1 |
142 | Vũ Đức Thắng | 1943 | 13/11/1968 | Thông tin D1 |
143 | Vũ Huy Thắng | 1947 | 13/11/1968 | C12 D3 E95 F1 |
144 | Vũ Quang Định | 1942 | 13/11/1968 | E95 F1 |
145 | Vũ Quang Hải | 1937 | 13/11/1968 | C1 D1 E95 F1 |
146 | Vũ Quang Khang | 1945 | 14/11/1968 | F1 |
147 | Vũ Văn Sinh | 13/11/1968 | 5, 2, 3, f9 |
Đăng nhận xét