2013093039082015
Danh sách các Liệt sỹ thuộc 1 đơn vị hy sinh năm 1966 trên đường chi viện vào Nam [Có thể là Đoàn chi viện 724 - Trung đoàn 84A pháo binh mang vác]. Danh sách này phía Mỹ thu được cùng với 15 Giấy báo tử của Đoàn 724.
[Cập nhật 16/2/2021: Danh sách 66 Liệt sỹ thuộc Tiểu đoàn 3 Trung đoàn 724 pháo binh Miền]
STT | Họ và tên | Cấp bậc | Sinh năm | Nguyên quán | Thời gian hy sinh | Nơi chôn cất |
1 | Nguyễn Công Thế | B1 | 1946 | Lương Phú - Thuần Mỹ - Bất Bạt - Hà Tây | 9/6/1966 | Kho 96? Huyện Mường Noọng |
2 | Trần Xuân Tài | Hạ sỹ | 1946 | Số nhà 3? - Khối 6b - Tổ 2 - Khu Ba Đình - Hà Nội | 9/6/1966 | Kho 96? Huyện Mường Noọng |
3 | Nguyễn Viết Kôn | B1 | 1947 | Mỹ Thành - Mỹ Đức - Hà Tây | 26/6/1966 | Trạm xá giữa trạm 56 và 57 |
4 | Mai Lưu | B1 | 1945 | Quang Trung - Phương Trung - Thanh Oai - Hà Tây | 30/7/1966 | Nghĩa trang trạm giao liên 74 |
5 | Cao Văn Phác | B1 | 1948 | Xóm Khớ??? - Thắng Lợi - Văn Giang - Hưng Yên | 1/8/1966 | Trạm giao liên 10 |
6 | Nguyễn Quang Hà | B1 | 1938 | Thôn Thượng - Phùng Xá - Mỹ Đức - Hà Tây | 2/8/1966 | Trạm giao liên T1 |
7 | Lê Văn Tam | Hạ sỹ | 1939 | Xuân Dục - Hậu Lộc - Lâm Thao - Phú Thọ | 24/7/1966 | Mất tích chết đuối ở sông trạm T10 |
8 | Đặng Quang Học? | Hạ sỹ | 1935 | Vĩnh Khanh - Vân Hà - Phúc Thọ - Hà Tây | 2/8/1966 | Trạm giao liên T3 |
9 | Nguyễn Trọng Tiến | B1 | 1947 | Lê Dương - Tam Hưng - Thanh Oai - Hà Tây | 27/7/1966 | TRạm giao liên T10 |
10 | Vũ Cao Thưởng | B1 | 1948 | Tảo Khê - ?? Mỹ - Mỹ Đức - Hà Tây | 7/7/1966 | Tại trạm T7B? |
11 | Vũ Văn Lưỡng | B1 | 1938 | Bái Phương - Dang Dương - Nam Trực - Nam Hà | 6/8/1966 | Tại trạm T3 |
12 | Bùi Văn Thạch | B1 | 1937 | Trung Phu? - Bảo Xuyên - Vụ Bản - Nam Hà | 2/8/1966 | Tại trạm T1 |
13 | Nguyễn … Khuê? | B1 | 1943 | Đa Phúc - Tân Tiến - Văn Giang - Hưng Yên | 2/8/1966 | Tại trạm T1 |
14 | Bùi Văn Hải | B1 | 1947 | Số nhà 2? - Ngõ 1 - Cống Long?? - Khối 7?? - Khu Ba Đình - Hà Nội | 2/8/1966 | Tại trạm T1 |
15 | Vũ Văn Dưỡng | B1 | 1944? | Xa La - Văn Yên - Ngoại thị xã Hà Đông - hà Tây | 29/7/1966 | Tại trạm T10 |
16 | Nguyễn Duy Thính? | B1 | 1947 | Ba Trại?? - Bất Bạt - Hà Tây | 2/8/1966 | Tại trạm T1 |
17 | Phạm Văn Trù (?) | B1 | 1938 | Đa Phúc - Tân Tiến - Văn Giang - Hưng Yên | 11/8/1966 | Tại trạm xá T3? |
18 | Hà Văn Lan | B1 | 1942 | Cát Động - Kim An - Thanh Oai | 11/8/1966 | Tại trạm xá T3? |
19 | Nguyễn Đức Mậu? | B1 | 1941 | Tam Nông - Minh Tâm - Nam Sách - Hải Dương | 11/8/1966 | Tại trạm xá T3? |
20 | Nguyễn Văn Hanh | B1 | 1935 | Tân Tiến - Văn Giang - Hưng Yên | 10/8/1966 | Tại trạm xá T3? |
21 | Mai Liêm | B1 | 1947 | Phương Trung - Thanh Oai - Hà Tây | 30/8/1966 | Tại trạm T10 |
22 | Nguyễn Văn Hùng | B1 | 1944 | ? Pháp - Quỳnh Phú? - Gia Lương - Hà Bắc | 11/8/1966 | Tại trạm T10 |
23 | Nguyễn Viết Xẩy | B1 | 1947 | Thôn Trung - cao Viên - Thanh Oai - Hà Tây | 31/8/1966 | Tại trạm X1 |
24 | Nguyễn Văn Vê | B1 | 1940 | Tảo Dương - Hồng Dương - Thanh Oai - Hà Tây | 12/9/1966 | Tại trạm xá X9 |
25 | Trần Minh Thuật | B1 | 1944 | Đình Xá - Nguyệt Đức - Yên Lạc - Vĩnh Phúc | 27/8/1966 | Trạm 8 giao liên |
26 | Phạm Văn Mậu | B1 | 1945 | Nhạn Tháp - Mễ Sở - Văn Giang - Hưng Yên | 15/8/1966 | Trạm T10 giao liên |
27 | Nguyễn Mạnh Tâm | Hạ sỹ | 1943 | Vũ Ngoại - Mai Đình - Ứng Hòa - Hà Tây | 10/8/1966 | Trạm T9 giao liên |
28 | Phùng ĐỨc Hải | B1 | 1945 | Mỹ Xuyên - Mỹ Lương - Gia Lương - Hà Bắc | 14/8/1966 | Trạm T9 giao liên |
29 | Phạm Văn Thám | B1 | 1938 | Nhì Giáp - Liên Minh - Vụ Bản - Hà Nam | 15/9/1966 | Trạm X2 giao liên |
30 | Phạm Dõan Nhiên | B1 | 1947 | Xóm 4 - Tòng Bạt - Bất Bạt - Hà Tây | 14/9/1966 | Trạm X2 giao liên |
31 | Nguyễn Văn Bản | Hạ sỹ | 1942 | Tòng Thái - Tòng Bạt - Bất Bạt - Hà Tây | 18/9/1966 | Trạm X3 giao liên |
32 | Dương Văn Xinh | B1 | 1944 | Dương Kết - Thắng Lợi - Văn Giang - Hưng Yên | 30/8/1966 | Trạm T10 giao liên |
33 | Nguyễn Văn Tới | B2 | 1940 | Ba Lăng - Thường Tín - Hà Tây | 4/9/1966 | Trạm T10 giao liên |
34 | Lương Văn Dụ | Hạ sỹ | 1942 | Thái Bạt - Tòng Bạt - Bất Bạt - Hà Tây | 29/8/1966 | Trạm T8 giao liên |
35 | Đào Quang Hậu | B1 | 1947 | Taân Dũng - Hoàng Hai? - Tam Dương - Vĩnh Phúc | 16/9/1966 | TRạm X9 giao liên |
36 | Dương Quang Đán | B1 | 1947 | Văn Khê - Tam Hưng - Thanh Oai - hà Tây | 18/9/1966 | TRạm X9 giao liên |
37 | Lê Văn Bình | B1 | 1946 | Ngọc An - Kim An - Thanh Oai - hà Tây | 15/8/1966 | Trạm T3 giao liên |
38 | Hòang Văn Gừng | B1 | 1938 | Tân Tiến - Văn Giang - Hưng Yên | 20/9/1966 | Trạm X6 giao liên |
Bài liên quan:
Đăng nhận xét